Đang truy cập: 312 Trong ngày: 448 Trong tuần: 448 Lượt truy cập: 5534122 |
|
Lượt xem: 2531
25-11-2013 08:39
TRƯỜNG CAO ĐẲNG BẾN TRE HỘI ĐỒNG KIỂM TRA, SÁT HẠCH |
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
Bến Tre, ngày 22 tháng 11 năm 2013 |
TỔNG HỢP KẾT QUẢ XÉT TUYỂN ĐẶC CÁCH GIẢNG VIÊN NĂM 2013
NGÀNH ĐIỆN
TT | Họ và tên | Phái | Năm sinh | Hộ khẩu TT |
Trình độ CM |
Hệ đào tạo | Dự tuyển ngành | Loại tốt nghiệp |
Điểm kiểm tra năng lực giảng dạy | Kết quả | Ghi chú | ||||
Giáo án | Giảng dạy | Tổng cộng | Hệ số 2 | ||||||||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | |
1 | Phan Giang Châu | Nam |
20/11/ 1983 |
Nhơn Thạnh -TP BT | ThS KT Điện -Điện tử | CQ | KT Điện -Điện tử | 26.10 | 58.00 | 84.10 | 168.20 | 168.20 | Trúng tuyển |
NGÀNH KẾ TOÁN
TT | Họ và tên | Phái | Năm sinh | Hộ khẩu TT |
Trình độ CM |
Hệ đào tạo | Dự tuyển ngành | Loại tốt nghiệp | Điểm kiểm tra năng lực giảng dạy |
Kết quả | Ghi chú | ||||
Giáo án | Giảng dạy | Tổng cộng | Hệ số 2 | ||||||||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | |
1 | Huỳnh Thị Minh Hậu | Nữ |
29/12/ 1988 |
Giồng Trôm - Bến Tre | ĐH Kế toán |
CQ | Kế toán | Giỏi | 20.00 | 29.20 | 49.20 | 98.40 | 98.40 | ||
2 | Đoàn Thị Ngọc Nương | Nữ |
22/7/ 1991 |
Châu Thành - Bến Tre | ĐH Kế toán |
CQ | Kế toán | Giỏi | 26.40 | 43.30 | 69.70 | 139.40 | 139.40 | Trúng tuyển | |
3 | Nguyễn Thị Thanh Thảo | Nữ |
09/5/ 1991 |
Mỏ Cày Bắc - Bến Tre | ĐH Kế toán |
CQ | Kế toán | Giỏi | 25.70 | 37.90 | 63.60 | 127.20 | 127.20 | Trúng tuyển |
NGÀNH TRIẾT HỌC
TT | Họ và tên | Phái | Năm sinh | Hộ khẩu TT |
Trình độ CM |
Hệ đào tạo | Dự tuyển ngành | Điểm TBC học tập toàn khoá |
Điểm kiểm tra năng lực giảng dạy |
Diện ưu tiên |
Kết quả (11+15) |
Ghi chú | ||||||
Điểm TBC học tập toàn khoá | Thang điểm 100 | Hệ số 2 |
Giáo án | Giảng dạy | Tổng cộng | Hệ số 2 | ||||||||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | |
1 | Phạm Đức Thư | Nam |
18/03/ 1979 |
Hải Hậu - Nam Định | ThS Triết |
CQ | Triết học |
6.08 | 60.8 | 121.60 | 24.00 | 53.00 | 77.00 | 154.00 | 275.60 | Trúng tuyển |
NGÀNH ĐIỆN
TT | Họ và tên | Phái | Năm sinh | Hộ khẩu TT |
Trình độ CM |
Hệ đào tạo | Dự tuyển ngành | Điểm TBC học tập toàn khoá |
Điểm kiểm tra năng lực giảng dạy |
Diện ưu tiên |
Kết quả (11+15) |
Ghi chú | ||||||
Điểm TBC | Thang điểm 100 | Hệ số 2 | Giáo án | Giảng dạy | Tổng cộng | Hệ số 2 | ||||||||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | |
1 | Võ Thị Trúc Ngân | Nữ |
26/02/ 1989 |
Giồng Trôm - Bến Tre | ĐH KT Điện tử-Viễn thông |
CQ | Điện tử-Viễn thông | 7.50 | 75.00 | 150.00 | 20.67 | 48.33 | 69.00 | 138.00 | 288.00 | |||
2 | Trần Anh Tuấn | Nam |
11/8/ 1989 |
Mỏ Cày Bắc - Bến Tre | ĐH CNKT Điện | LT | KT Điện | 7.30 | 73.00 | 146.00 | 25.17 | 49.67 | 74.84 | 149.68 | 295.68 | Trúng tuyển |
TM HỘI ĐỒNG XÉT TUYỂN CHỦ TỊCH
HIỆU TRƯỞNG Lê Thành Công |
CÁC BÀI MỚI HƠN
CÁC BÀI CŨ HƠN