Đang truy cập: 79 Trong ngày: 630 Trong tuần: 3092 Lượt truy cập: 4851471 |
|
13-06-2025 07:38
Danh sách viên chức hành chính, giảng viên Trường Cao đẳng Bến Tre.
DANH SÁCH VIÊN CHỨC HÀNH CHÍNH, GIẢNG VIÊN
Trường Cao đẳng Bến Tre
STT | Họ và tên | Chức vụ | Trình độ |
Ban Lãnh đạo trường | |||
1 | Phan Anh Tuấn | Phó Hiệu trưởng phụ trách, điều hành | Thạc sĩ Văn hóa học |
2 | Nguyễn Thị Minh Hằng | Phó Hiệu trưởng | Thạc sĩ Điều dưỡng |
Phòng Tổ chức cán bộ - Công tác học sinh, sinh viên | |||
3 | Đặng Thu Lệ | Quyền Trưởng phòng | Thạc sĩ Nuôi trồng thủy sản |
4 | Phan Văn Mẫn | Phó Trưởng phòng | Thạc sĩ lịch sử ĐCSVN |
5 | Phan Nguyễn Hải Đăng | Phó Trưởng phòng | Thạc sĩ LL&PPDH Tiếng Anh |
6 | Lê Đức Toàn | Chuyên viên | Đại học CNTT |
7 | Phan Văn Khải | Chuyên viên | Đại học CNTT |
8 | Bùi Thị Ngọc Bích | Giảng viên | Thạc sĩ Kế toán |
9 | Nguyễn Thị Kim Tho | Giảng viên | Thạc sĩ Quản trị kinh doanh |
Phòng Hành chính – Quản trị | |||
10 | Trần Thị Xuân Hồng | Quyền Trưởng phòng | Thạc sĩ Giáo dục học |
11 | Nguyễn Thanh Hùng | Phó Trưởng phòng | Đại học Tâm lý giáo dục |
12 | Nguyễn Thành Trương | Chuyên viên | Đại học Ngữ văn |
13 | Nguyễn Thị Bé Tiệp | Văn thư viên | ĐH Lưu trữ và Quản trị văn phòng |
14 | Phạm Kim Yến | Giảng viên | Đại học Ngữ văn |
15 | Phan Văn Bé Nhựt | Chuyên viên | Đại học Quản trị kinh doanh |
16 | Nguyễn Văn Cần | Nhân viên y tế | Trung cấp Y sĩ |
17 | Trần Duy Khang | Giảng viên | Đại học GDQP-AN |
18 | Lê Hữu Tôn An | Chuyên viên | Đại học CNTT |
19 | Trần Ngọc Ánh | Nhân viên y tế | Trung cấp Y sĩ đa khoa |
Phòng Đào tạo-Nghiên cứu khoa học và Quan hệ quốc tế | |||
20 | Phạm Văn Hòa | Quyền Trưởng phòng | Thạc sĩ Kinh tế |
21 | Trần Thị Thanh Trúc | Phó Trưởng phòng | Thạc sĩ Lý luận văn học |
22 | Trương Bến Hà | Thư viện viên | Đại học thông tin thư viện |
23 | Phan Văn Trung | Giảng viên | Đại học Xây dựng |
24 | Nguyễn Văn Vũ Hùng | Chuyên viên | Thạc sĩ Ngôn ngữ Anh |
25 | Nguyễn Xuân Phương | Giảng viên | Đại học Giáo dục thể chất |
26 | Ngô Bích Hạnh | Giảng viên | Thạc sĩ Tài chính-Ngân hàng |
27 | Lâm Thị Phương Trang | Giảng viên | Đại học CNTT |
28 | Nguyễn Ngọc Phương Thảo | Giảng viên | Đại học Giáo dục chính trị |
29 | Trần Quốc Thụy | Giảng viên | Thạc sĩ Giáo dục thể chất |
30 | Phan Văn Thắng | Giảng viên | Thạc sĩ Giáo dục học |
31 | Liêu Bích Trâm | Chuyên viên | Đại học CNTT |
Phòng Kế hoạch – Tài chính | |||
32 | Trần Thị Bảo Minh | Trưởng phòng | Thạc sĩ Kế toán |
33 | Đinh Vũ Hoàng Linh | Phó Trưởng phòng | Đại học Kế toán |
34 | Phạm Thị Lưu | Kế toán viên | Đại học Kế toán |
35 | Lê Huỳnh Thảo Nguyên | Kế toán viên | Đại học Kế toán |
36 | Nguyễn Thị Diễm Linh | Kế toán viên | Cao đẳng Kế toán |
37 | Ngô Phương Thảo | Kế toán viên | Đại học Kế toán |
Phòng Thanh tra – Khảo thí và Đảm bảo chất lượng giáo dục | |||
38 | Đặng Vũ Kim Hải | Quyền Trưởng phòng | Thạc sĩ Quản lý giáo dục |
39 | Đặng Phương Nam | Phó Trưởng phòng | Đại học Sư phạm Toán-Tin |
40 | Dương Anh Tuấn | Chuyên viên | Đại học Tâm lý giáo dục |
41 | Hồ Hữu Trị | Giảng viên | Thạc sĩ Kỹ thuật xây dựng |
42 | Phan Bá Vinh | Giảng viên | Đại học CNTT |
43 | Bùi Thị Bảo Hân | Giảng viên | Thạc sĩ Dược học |
44 | Nguyễn Thị Kim Thoa | Giảng viên | Thạc sĩ Y tế công cộng |
45 | Nguyễn Phạm Anh Thy | Giảng viên | Đại học Sư phạm Mỹ thuật |
Khoa Sư phạm | |||
46 | Đỗ Xuân Thu | Trưởng khoa | Thạc sĩ Tâm lý học |
47 | Lê Quang Dũng | Trưởng Bộ môn | Thạc sĩ Quản lý giáo dục |
48 | Lê Thị Xuân Hiếu | Giảng viên | Thạc sĩ Mỹ thuật |
49 | Văn Mỹ Linh | Giảng viên | Thạc sĩ Tâm lý học |
50 | Từ Thúy Ngân | Trưởng bộ môn | Thạc sĩ Giáo dục Mầm non |
51 | Nguyễn Thị Kim Thoa | Giảng viên | Thạc sĩ Giáo dục Mầm non |
52 | Trần Thị Thùy Vân | Giảng viên | Thạc sĩ Giáo dục Mầm non |
53 | Huỳnh Thị Phương Uyên | Giảng viên | Thạc sĩ Giáo dục Mầm non |
Khoa Khoa học cơ bản | |||
54 | Nguyễn Tống Hạnh | Quyền Trưởng khoa | Đại học Kinh tế chính trị |
55 | Trần Thị Huệ Hồng | Trưởng bộ môn | Thạc sĩ Chủ nghĩa xã hội khoa học |
56 | Phạm Minh Tiếng | Giảng viên | Đại học Luật |
57 | Nguyễn Thị Bảo Trân | Giảng viên | Đại học Luật |
58 | Trần Thanh Trúc | Trưởng bộ môn | Thạc sĩ Địa lý kinh tế xã hội |
59 | Nguyễn Thị Kim Anh | Giảng viên chính | Thạc sĩ Giáo dục học |
60 | Phạm Ngọc Thoa | Giảng viên | Tiến sĩ Môi trường đất và nước |
61 | Lê Đoàn Ái Minh | Giảng viên | Đại học Công nghệ hóa |
62 | Nguyễn Minh Toàn | Giảng viên | Thạc sĩ Hóa lý thuyết và Hóa lý |
63 | Phạm Hữu Tài | Trưởng bộ môn | Đại học Giáo dục thể chất |
64 | Lê Sông Hương | Giảng viên | Đại học Giáo dục thể chất |
65 | Trần Thị Út | Giảng viên | Đại học Giáo dục thể chất |
Khoa Ngoại ngữ - Tin học | |||
66 | Phan Thanh Sử | Trưởng khoa | Thạc sĩ Khoa học máy tính |
67 | Nguyễn Thị Phương Như | Phó Trưởng khoa | Thạc sĩ Hệ thống thông tin |
68 | Phạm Thị Cao Ngân | Trưởng bộ môn | Thạc sĩ Hệ thống thông tin |
69 | Bùi Thế Liền | Giảng viên | Thạc sĩ Khoa học máy tính |
70 | Thái Thị Hồng Diễm | Giảng viên | Thạc sĩ Hệ thống thông tin |
71 | Đặng Phú Vinh | Giảng viên | Thạc sĩ CNTT |
72 | Bùi Văn Phủ | Giảng viên | Thạc sĩ CNTT |
73 | Phạm Thị Hoàng | Trưởng bộ môn | Thạc sĩ Giảng dạy Tiếng Anh |
74 | Nguyễn Hồng Diễm Trang | Giảng viên chính | Thạc sĩ LL&PPDH Tiếng Anh |
75 | Nguyễn Thị Bích Thủy | Giảng viên chính | Thạc sĩ Giảng dạy Tiếng Anh |
76 | Phan Đình Tuấn | Giảng viên | Thạc sĩ TESOL (Giảng dạy Tiếng Anh) |
77 | Nguyễn Văn Nguyễn | Giảng viên | Thạc sĩ LL&PPDH Tiếng Anh |
78 | Nguyễn Thị Thanh Nga | Giảng viên | Đại học Sư phạm Anh văn |
79 | Lê Văn Hoàng | Giảng viên | Thạc sĩ Ngôn ngữ Anh |
80 | Ngô Thị Hồng Nhung | Giảng viên | Đại học Sư phạm Anh văn |
81 | Lê Huỳnh Hồng Hạnh | Giảng viên | Đại học Sư phạm Anh văn |
82 | Nguyễn Ngọc Ý | Giảng viên | Thạc sĩ Phương pháp giảng dạy Tiếng Anh |
Khoa Kinh tế - Tài chính | |||
83 | Nguyễn Văn Hiếu | Trưởng khoa | Thạc sĩ Kinh tế |
84 | Nguyễn Văn Thảo | Phó Trưởng khoa | Đại học Kinh tế |
85 | Bùi Thị Biết | Trưởng bộ môn | Thạc sĩ Kế toán |
86 | Trần Thị Vân Ngọc | Giảng viên | Thạc sĩ Kế toán |
87 | Nguyễn Thị Thu Hiền | Giảng viên | Thạc sĩ Kế toán |
88 | Nguyễn Thị Huế Thanh | Giảng viên | Thạc sĩ Kế toán |
89 | Phạm Thị Lan Hương | Giảng viên | Thạc sĩ Kế toán |
90 | Đỗ Thị Phúc Ái | Giảng viên | Thạc sĩ Kế toán |
91 | Võ Thái Hiệp | Trưởng bộ môn | Tiến sĩ Kinh tế nông nghiệp |
92 | Võ Thành Khởi | Giảng viên | Tiến sĩ Quản trị kinh doanh |
93 | Nguyễn Thị Thanh Nhanh | Giảng viên | Thạc sĩ Quản trị kinh doanh |
94 | Phạm Trường An | Giảng viên | Thạc sĩ Quản trị kinh doanh |
95 | Nguyễn Thị Thanh Hoa | Trưởng bộ môn | Thạc sĩ Tài chính – Ngân hàng |
96 | Huỳnh Hoàng Duyên | Giảng viên | Thạc sĩ Tài chính – Ngân hàng |
97 | Nguyễn Ngọc Xuyên | Giảng viên | Thạc sĩ Tài chính – Ngân hàng |
98 | Nguyễn Chí Hiếu | Giảng viên | Thạc sĩ Kinh tế Tài chính – Ngân hàng |
Khoa Văn hóa – Nghệ thuật và Du lịch | |||
99 | Võ Thành Nguyễn | Trưởng khoa | Thạc sĩ Quản lý văn hóa |
100 | Cao Văn Vượt | Phó Trưởng khoa | Thạc sĩ lý luận và phương pháp dạy học Âm nhạc |
101 | Nguyễn Thị Hồng Hoa | Giảng viên | Đại học QTKD Du lịch và dịch vụ lữ hành |
102 | Trần Quang Vinh | Giảng viên | Đại học Quản lý văn hóa |
103 | Nguyễn Bích Điểu | Giảng viên | Đại học Du lịch (Hướng dẫn viên) |
104 | Nguyễn Thị Tường An | Giảng viên | Đại học Du lịch (Hướng dẫn viên) |
105 | Phan Thị Thúy Hằng | Giảng viên | Đại học Du lịch (Hướng dẫn viên) |
Khoa Kỹ thuật công nghiệp | |||
106 | Nguyễn Thanh Phong | Trưởng khoa | Thạc sĩ Kỹ thuật cơ khí |
107 | Lê Vĩnh Phú Đức | Phó Trưởng khoa | Thạc sĩ Tự động hóa |
108 | Lê Văn Nở | Trưởng bộ môn | Thạc sĩ Kỹ thuật cơ khí |
109 | Trương Văn Rảnh | Giảng viên | Thạc sĩ Kỹ thuật cơ khí |
110 | Nguyễn Ngọc Duy | Giảng viên | Thạc sĩ Kinh tế nông nghiệp; Đại học Kỹ sư Cơ khí động lực |
111 | Tống Văn Trí | Giảng viên | Thạc sĩ Kỹ thuật cơ khí |
112 | Phạm Điền Lynh | Giảng viên | Thạc sĩ Kỹ thuật cơ khí |
113 | Nguyễn Văn Lạc | Giảng viên | Thạc sĩ Cơ khí động lực |
114 | Mai Quốc Dinh | Giảng viên | Đại học Cơ khí ô tô |
115 | Huỳnh Công Đoàn | Giảng viên | Đại học Công nghệ kỹ thuật ô tô |
116 | Nguyễn Tấn Phúc | Giảng viên | Đại học Kỹ thuật cơ khí |
117 | Lê Minh Tùng | Trưởng bộ môn | Thạc sĩ Kỹ thuật điện |
118 | Nguyễn Văn Tiến | Giảng viên | Thạc sĩ Kỹ thuật điện |
119 | Châu Quang Chiêu | Giảng viên | Đại học Kỹ thuật điện, điện tử |
120 | Trần Anh Tuấn | Giảng viên | Thạc sĩ Quản lý năng lượng |
121 | Trần Tuấn Anh | Giảng viên | Thạc sĩ Kỹ thuật điện tử |
122 | Đỗ Văn Giàn | Giảng viên | Thạc sĩ Kỹ thuật điện tử |
123 | Nguyễn Phước Long | Giảng viên | Thạc sĩ Kỹ thuật điện |
124 | Lê Phạm Phi Phúc | Giảng viên | Đại học Điện khí hóa – Cung cấp điện |
125 | Phan Giang Châu | Giảng viên | Thạc sĩ Kỹ thuật điện tử |
Khoa Nông-Lâm-Thủy sản | |||
126 | Đặng Minh Hiền | Trưởng khoa | Tiến sĩ Công nghệ thực phẩm |
127 | Mai Thanh Trung | Phó Trưởng khoa | Thạc sĩ Công nghệ thực phẩm |
128 | Lê Thị Hồng | Giảng viên | Đại học Nuôi trồng thủy sản |
129 | Phùng Thị Hồng Gấm | Giảng viên | Thạc sĩ Nuôi trồng Thủy sản |
130 | Phạm Phúc Linh | Trưởng bộ môn | Đại học Chăn nuôi-Thú y |
131 | Nguyễn Thị Kem | Giảng viên | Thạc sĩ Khoa học |
132 | Trần Huỳnh Ngọc Nữ | Giảng viên | Đại học Bác sĩ thú y |
133 | Huỳnh Minh Kha | Giảng viên | Đại học Chăn nuôi (Công nghệ sản xuất động vật) |
Khoa Y Dược | |||
134 | Nguyễn Thị Hồng Duyên | Quyền trưởng khoa | Đại học Dược sĩ |
135 | Trần Văn Thước | Trưởng bộ môn | Bác sĩ CKII Chẩn đoán hình ảnh |
136 | Huỳnh Thanh Trúc | Giảng viên | Bác sĩ CKI Y học cổ truyền |
137 | Nguyễn Thị Thu Hiền | Giảng viên | Đại học Điều dưỡng (Hộ sinh) |
138 | Nguyễn Văn Dân | Giảng viên | Cử nhân Xét nghiệm Y học |
139 | Nguyễn Văn Phong Em | Giảng viên | Bác sĩ Y khoa |
140 | Võ Thái An | Giảng viên | Bác sĩ Y khoa |
141 | Nguyễn Bảo Châu | Giảng viên | Bác sĩ Y khoa |
142 | Trần Thị Minh Trang | Trưởng bộ môn | CKI Dược lý, Dược lâm sàng |
143 | Nguyễn Thị Lan Đài | Giảng viên | Đại học Dược sĩ |
144 | Phan Anh Thư | Giảng viên | Đại học Dược sĩ |
145 | Nguyễn Đoàn Trị | Giảng viên | Đại học Dược sĩ |
146 | Ngô Minh Chánh | Giảng viên | Đại học Dược sĩ |
147 | Nguyễn Huỳnh Mai Trúc | Giảng viên | Đại học Dược sĩ |
148 | Lê Thị Thu Hiền | Trưởng bộ môn | Thạc sĩ Y tế công cộng |
149 | Phan Ngọc Nhủ | Giảng viên | Thạc sĩ Điều dưỡng |
150 | Lê Thanh Truyền | Giảng viên | CKI Điều dưỡng |
151 | Trần Thị Mỹ Duyên | Giảng viên | CKI Điều dưỡng |
152 | Phạm Thị Kim Cương | Giảng viên | Cử nhân Điều dưỡng |
153 | Nguyễn Phạm Phi Yến | Giảng viên | Cử nhân Điều dưỡng |
Trung tâm Quan hệ doanh nghiệp – Hỗ trợ học sinh, sinh viên và Tuyển sinh | |||
154 | Nguyễn Minh Thẩm | Quyền Giám đốc | Thạc sĩ Quản lý công |
155 | Huỳnh Văn Phước | Chuyên viên | Đại học Xây dựng |
156 | Nguyễn Thanh Tùng | Chuyên viên | Đại học Giáo dục chính trị |
157 | Nguyễn Thị Phương Uyên | Chuyên viên | Đại học Lịch sử |
158 | Tăng Văn Nhiên | Giảng viên | Đại học Xây dựng |
159 | Trương Minh Tuấn | Giảng viên | Đại học Giáo dục thể chất-Giáo dục quốc phòng |
160 | Võ Hồng Nhựt | Giảng viên | Thạc sĩ Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp |
CÁC BÀI MỚI HƠN
CÁC BÀI CŨ HƠN