Đang truy cập: 475 Trong ngày: 613 Trong tuần: 741 Lượt truy cập: 5891503 |
|
11-08-2014 15:10
Bến Tre, ngày 18 tháng 7 năm 2014
DANH SÁCH TẬP THỂ LỚP VÀ CÁ NHÂN SV ĐƯỢC CÔNG NHẬN
DANH HIỆU THI ĐUA HK2 VÀ CẢ NĂM (NĂM HỌC 2013-2014)
1. Cá nhân
TT |
HỌ VÀ TÊN |
LỚP |
HKI |
HK II |
CẢ NĂM |
||||
HT |
RL |
LOẠI |
HT |
RL |
LOẠI |
||||
1 |
Đặng Thị Kim Cương |
11CĐTH1 |
8,45 |
88 |
Giỏi |
8,30 |
100 |
Giỏi |
Giỏi |
2 |
Nguyễn Thị Yến Ly |
// |
8,50 |
100 |
Giỏi |
8,35 |
100 |
Giỏi |
Giỏi |
3 |
Nguyễn Thị Cẩm Nhiên |
// |
8,60 |
82 |
Giỏi |
8,05 |
94 |
Giỏi |
Giỏi |
4 |
Lê Phương Thảo |
// |
9,10 |
98 |
XS |
8,55 |
94 |
Giỏi |
Giỏi |
5 |
Nguyễn Thị Cẩm Thu |
// |
8,30 |
80 |
Giỏi |
8,20 |
91 |
Giỏi |
Giỏi |
6 |
Lê Ngọc Thanh Trúc |
// |
8,10 |
80 |
Giỏi |
8,35 |
86 |
Giỏi |
Giỏi |
7 |
Nguyễn Thị Thúy An |
11CĐTH2 |
|
|
|
8,10 |
92 |
Giỏi |
|
8 |
Nguyễn Minh Chánh |
// |
8,55 |
84 |
Giỏi |
8,15 |
84 |
Giỏi |
Giỏi |
9 |
Ngô Thị Điệp |
// |
8,50 |
82 |
Giỏi |
8,60 |
82 |
Giỏi |
Giỏi |
10 |
Nguyễn Thị Ngọc Duy |
// |
8,10 |
82 |
Giỏi |
8,00 |
82 |
Giỏi |
Giỏi |
11 |
Lê Ngọc Duyên |
// |
8,30 |
84 |
Giỏi |
8,05 |
84 |
Giỏi |
Giỏi |
12 |
Nguyễn Thị Hằng |
// |
8,25 |
84 |
Giỏi |
8,05 |
84 |
Giỏi |
Giỏi |
13 |
Nguyễn Thị Bé Lam |
// |
|
|
|
8,30 |
82 |
Giỏi |
|
14 |
Bùi Ngọc Thảo |
// |
|
|
|
8,05 |
86 |
Giỏi |
|
15 |
Nguyễn Thị Ngọc Kim |
11CĐMN1 |
|
|
|
8,00 |
90 |
Giỏi |
|
16 |
Nguyễn Thị Thu Hương |
// |
|
|
|
8,13 |
84 |
Giỏi |
|
17 |
Nguyễn Thị Hồng Gấm |
// |
8,20 |
86 |
Giỏi |
8,20 |
86 |
Giỏi |
Giỏi |
18 |
Trần Thị Phượng Hằng |
// |
|
|
|
8,07 |
88 |
Giỏi |
|
19 |
Nguyễn Hồng Diễm |
// |
8,20 |
80 |
Giỏi |
8,53 |
82 |
Giỏi |
Giỏi |
20 |
Trần Thị Ngọc Duyên |
// |
|
|
|
8,0 |
98 |
Giỏi |
|
21 |
Lâm Thị Hồng Khanh |
// |
8,00 |
88 |
Giỏi |
8,13 |
82 |
Giỏi |
Giỏi |
22 |
Nguyễn Thị Phương Linh |
// |
8,60 |
86 |
Giỏi |
8,60 |
92 |
Giỏi |
Giỏi |
23 |
Trần Thị Lệ Mi |
// |
|
|
|
8,40 |
86 |
Giỏi |
|
24 |
Lê Thị Hồng Nhung |
// |
|
|
|
8,53 |
96 |
Giỏi |
|
25 |
Nguyễn Thị Hồng Nhung |
// |
|
|
|
8,13 |
82 |
Giỏi |
|
26 |
Trần Thị Ngọc Quyên |
// |
|
|
|
8,53 |
82 |
Giỏi |
|
27 |
Lương Thị Son |
// |
|
|
|
8,00 |
84 |
Giỏi |
|
28 |
Nguyễn Thị Hoàng Sương |
// |
|
|
|
8,00 |
86 |
Giỏi |
|
29 |
Từ Thị Hồng Tuyết |
// |
|
|
|
8,13 |
82 |
Giỏi |
|
30 |
Lê Thị Thảo |
// |
|
|
|
8,00 |
82 |
Giỏi |
|
31 |
Lê Thị Kim Thủy |
// |
|
|
|
8,27 |
88 |
Giỏi |
|
32 |
Nguyễn Thị Thúy Vân |
// |
8,20 |
80 |
Giỏi |
8,73 |
82 |
Giỏi |
Giỏi |
33 |
Lưu Thị Bé Thơ |
// |
8,20 |
84 |
Giỏi |
8,33 |
82 |
Giỏi |
Giỏi |
34 |
Lê Hoàng Yến |
// |
8,20 |
86 |
Giỏi |
8,13 |
86 |
Giỏi |
Giỏi |
35 |
Huỳnh Yến Nhi |
11CĐMN2 |
8,20 |
90 |
Giỏi |
8,60 |
91 |
Giỏi |
Giỏi |
36 |
Nguyễn Thị Tuyết Minh |
// |
8,40 |
86 |
Giỏi |
8,60 |
82 |
Giỏi |
Giỏi |
37 |
Hứa Thị Thúy Quyên |
// |
8,20 |
82 |
Giỏi |
8,87 |
82 |
Giỏi |
Giỏi |
38 |
Trần Thị Cẩm Tú |
// |
8,60 |
94 |
Giỏi |
8,53 |
89 |
Giỏi |
Giỏi |
39 |
Nguyễn Thị Hiếu Huyên |
// |
8,00 |
96 |
Giỏi |
8,93 |
95 |
Giỏi |
Giỏi |
40 |
Tống Thị Ngọc Duyên |
// |
8,00 |
86 |
Giỏi |
8,47 |
82 |
Giỏi |
Giỏi |
41 |
Lê Thị Hồng Hoa |
// |
8,20 |
86 |
Giỏi |
9,00 |
89 |
Giỏi |
Giỏi |
42 |
Phạm Thị Kim Ngân |
// |
8,40 |
82 |
Giỏi |
8,60 |
82 |
Giỏi |
Giỏi |
43 |
Nguyễn Thị Cẩm Thiện |
// |
8,60 |
92 |
Giỏi |
9,00 |
88 |
Giỏi |
Giỏi |
44 |
Bùi Thị Trúc Líp |
// |
8,20 |
82 |
Giỏi |
8,27 |
82 |
Giỏi |
Giỏi |
45 |
Lê Thị Lệ Thi |
// |
8,00 |
90 |
Giỏi |
8,33 |
96 |
Giỏi |
Giỏi |
46 |
Võ Thị Thúy |
// |
8,20 |
88 |
Giỏi |
8,60 |
89 |
Giỏi |
Giỏi |
47 |
Châu Thị Kim Loan |
// |
|
|
|
8,33 |
88 |
Giỏi |
|
48 |
Phan Trần Phi Giao |
// |
|
|
|
8,33 |
90 |
Giỏi |
|
49 |
Trần Thị Duyên |
// |
|
|
|
8,60 |
86 |
Giỏi |
|
50 |
Nguyễn Thị Thảo Lan |
// |
|
|
|
8,60 |
89 |
Giỏi |
|
51 |
Lê Thị Mỹ Chi |
// |
|
|
|
8,60 |
86 |
Giỏi |
|
52 |
Trần Thị Kim Tuyến |
// |
|
|
|
9,00 |
89 |
Giỏi |
|
53 |
Nguyễn Thị Cẩm Tú |
// |
|
|
|
8,40 |
100 |
Giỏi |
|
54 |
Trần Thị Diễm Châu |
11CĐMN3 |
8,80 |
96 |
Giỏi |
8,13 |
92 |
Giỏi |
Giỏi |
55 |
Huỳnh Thanh Tuyền |
// |
8,80 |
92 |
Giỏi |
8,73 |
97 |
Giỏi |
Giỏi |
56 |
Nguyễn Thị Kim Phước |
// |
8,60 |
92 |
Giỏi |
8,60 |
100 |
Giỏi |
Giỏi |
57 |
Đoàn Hải Âu |
// |
8,60 |
84 |
Giỏi |
8,13 |
84 |
Giỏi |
Giỏi |
58 |
Nguyễn Thị Hương |
// |
8,60 |
82 |
Giỏi |
8,20 |
92 |
Giỏi |
Giỏi |
59 |
Trần Ánh Tuyết |
// |
8,40 |
84 |
Giỏi |
8,27 |
100 |
Giỏi |
Giỏi |
60 |
Nguyễn Thị Kim Thùy |
// |
8,20 |
82 |
Giỏi |
8,13 |
82 |
Giỏi |
Giỏi |
61 |
Nguyễn Thị Riêu |
// |
8,20 |
82 |
Giỏi |
8,27 |
86 |
Giỏi |
Giỏi |
62 |
Trần Thị Hồng Chương |
// |
8,00 |
86 |
Giỏi |
8,13 |
91 |
Giỏi |
Giỏi |
63 |
Nguyễn Thanh Kim Huệ |
// |
8,00 |
86 |
Giỏi |
8,13 |
82 |
Giỏi |
Giỏi |
64 |
Lê Thị Yến Phượng |
// |
8,00 |
89 |
Giỏi |
8,07 |
90 |
Giỏi |
Giỏi |
65 |
Phạm Thị Thu Thảo |
// |
8,00 |
82 |
Giỏi |
8,13 |
82 |
Giỏi |
Giỏi |
66 |
Nguyễn Thị Bích Vân |
// |
8,00 |
86 |
Giỏi |
8,53 |
86 |
Giỏi |
Giỏi |
67 |
Võ Thị Thanh Ái |
// |
|
|
|
8,07 |
86 |
Giỏi |
|
68 |
Võ Thị Trường An |
// |
|
|
|
8,00 |
82 |
Giỏi |
|
69 |
Trịnh Thị Phương Đài |
// |
|
|
|
8,00 |
82 |
Giỏi |
|
70 |
Nguyễn Thị Ngọc Điệp |
// |
|
|
|
8,00 |
82 |
Giỏi |
|
71 |
Nguyễn Thị Bé Gàn |
// |
|
|
|
8,13 |
88 |
Giỏi |
|
72 |
Phạm Thị Cẩm Hà |
// |
|
|
|
8,27 |
86 |
Giỏi |
|
73 |
Nguyễn Thị Thanh Huyền |
// |
|
|
|
8,47 |
82 |
Giỏi |
|
74 |
Trần Thị Diễm Hương |
// |
|
|
|
8,60 |
82 |
Giỏi |
|
75 |
Cao Thị Huỳnh Lan |
// |
|
|
|
8,00 |
82 |
Giỏi |
|
76 |
Lê Thị Thùy Linh |
// |
|
|
|
8,00 |
92 |
Giỏi |
|
77 |
Trần Thị Lụa |
// |
|
|
|
8,13 |
86 |
Giỏi |
|
78 |
Tô Thị Huỳnh Như |
// |
|
|
|
8,47 |
95 |
Giỏi |
|
79 |
Nguyễn Thị Lệ Quyên |
// |
|
|
|
8,13 |
92 |
Giỏi |
|
80 |
Nguyễn Thị Anh Thi |
// |
|
|
|
8,27 |
82 |
Giỏi |
|
81 |
Lê Thị Kim Thoa |
// |
|
|
|
8,53 |
88 |
Giỏi |
|
82 |
Trương Thị Thoại |
// |
|
|
|
8,00 |
82 |
Giỏi |
|
83 |
Đoàn Thanh Thúy |
// |
|
|
|
8,00 |
82 |
Giỏi |
|
84 |
Nguyễn Thị Anh Thư |
// |
|
|
|
8,13 |
83 |
Giỏi |
|
85 |
Nguyễn Thùy Trang |
// |
|
|
|
8,00 |
82 |
Giỏi |
|
86 |
Phạm Thị Kiều Trang |
// |
|
|
|
8,60 |
88 |
Giỏi |
|
87 |
Phạm Thị Ngọc Trâm |
// |
|
|
|
8,27 |
92 |
Giỏi |
|
88 |
Hồ Tường Vy |
// |
|
|
|
8,00 |
82 |
Giỏi |
|
89 |
Đinh Quốc Bảo |
11CĐTC |
8,47 |
91 |
Giỏi |
8,22 |
86 |
Giỏi |
Giỏi |
90 |
Nguyễn Ngọc Chánh |
// |
8,42 |
91 |
Giỏi |
8,13 |
81 |
Giỏi |
Giỏi |
91 |
Trần Hoàng Châu |
// |
8,37 |
93 |
Giỏi |
8,48 |
88 |
Giỏi |
Giỏi |
92 |
Phạm Thị Huỳnh Diệp |
// |
8,74 |
100 |
Giỏi |
8,17 |
92 |
Giỏi |
Giỏi |
93 |
Phạm Nguyên Giang |
// |
8,37 |
90 |
Giỏi |
8,04 |
90 |
Giỏi |
Giỏi |
94 |
Đoàn Thanh Hằng |
// |
8,79 |
93 |
Giỏi |
8,39 |
93 |
Giỏi |
Giỏi |
95 |
Huỳnh Trúc Lâm |
// |
8,68 |
90 |
Giỏi |
8,00 |
88 |
Giỏi |
Giỏi |
96 |
Trần Phi Long |
// |
8,68 |
90 |
Giỏi |
8,22 |
90 |
Giỏi |
Giỏi |
97 |
Nguyễn Văn Luận |
// |
8,47 |
93 |
Giỏi |
8,09 |
83 |
Giỏi |
Giỏi |
98 |
Lê Bảo Ngọc |
// |
8,58 |
93 |
Giỏi |
8,35 |
86 |
Giỏi |
Giỏi |
99 |
Lê Thừa Nhiệm |
// |
8,21 |
90 |
Giỏi |
8,04 |
90 |
Giỏi |
Giỏi |
100 |
Nguyễn Thanh Phong |
// |
8,32 |
91 |
Giỏi |
8,04 |
81 |
Giỏi |
Giỏi |
101 |
Châu Minh Tân |
// |
8,21 |
99 |
Giỏi |
8,48 |
88 |
Giỏi |
Giỏi |
102 |
Phạm Văn Tấn |
// |
|
|
|
8,26 |
85 |
Giỏi |
|
103 |
Trần Văn Nghĩa |
11CĐCB |
8,93 |
100 |
Giỏi |
8,00 |
91 |
Giỏi |
Giỏi |
104 |
Nguyễn Lê Xuân Mai |
11CĐKT1 |
8,50 |
90 |
Giỏi |
8,90 |
90 |
Giỏi |
Giỏi |
105 |
Lý Thị Phương Liên |
// |
9,00 |
84 |
Giỏi |
8,20 |
84 |
Giỏi |
Giỏi |
106 |
Dương Mỹ Hạnh |
// |
9,22 |
87 |
Giỏi |
8,70 |
85 |
Giỏi |
Giỏi |
107 |
Phạm Thu Trang |
// |
8,89 |
84 |
Giỏi |
8,80 |
84 |
Giỏi |
Giỏi |
108 |
Phạm Thị Tố Như |
// |
8,33 |
86 |
Giỏi |
8,60 |
92 |
Giỏi |
Giỏi |
109 |
Huỳnh Thanh Tâm |
// |
9,00 |
84 |
Giỏi |
8,60 |
84 |
Giỏi |
Giỏi |
110 |
Phạm Thị Bé Thảo |
// |
|
|
|
8,00 |
86 |
Giỏi |
|
111 |
Đặng Thị Ngọc Thắm |
// |
|
|
|
8,60 |
84 |
Giỏi |
|
112 |
Bùi Thị Ngọc Em |
// |
|
|
|
8,50 |
84 |
Giỏi |
|
113 |
Nguyễn Thị Mộng Kha |
11CĐKT2 |
8,61 |
84 |
Giỏi |
8,45 |
92 |
Giỏi |
Giỏi |
114 |
Vũ Trúc Linh |
// |
8,61 |
85 |
Giỏi |
9,00 |
94 |
Giỏi |
Giỏi |
115 |
Phạm Thị Trang |
// |
8,33 |
84 |
Giỏi |
8,75 |
92 |
Giỏi |
Giỏi |
116 |
Lê Thị Cẩm Tiên |
// |
9,06 |
92 |
XS |
8,85 |
92 |
Giỏi |
Giỏi |
117 |
Đặng Thị Trúc Loan |
// |
9,17 |
92 |
XS |
8,90 |
92 |
Giỏi |
Giỏi |
118 |
Phùng Thị Ngọc Trâm |
// |
8,39 |
84 |
Giỏi |
9,00 |
86 |
Giỏi |
Giỏi |
119 |
Nguyễn Thị Xuân Hồng |
// |
8,33 |
96 |
Giỏi |
8,15 |
86 |
Giỏi |
Giỏi |
120 |
Nguyễn Thị Đỗ Lệ |
// |
8,33 |
84 |
Giỏi |
8,40 |
82 |
Giỏi |
Giỏi |
121 |
Võ Thanh Trúc |
// |
8,17 |
84 |
Giỏi |
8,00 |
84 |
Giỏi |
Giỏi |
122 |
Bùi Thị Thu Nga |
11CĐNH 1 |
8,23 |
86 |
Giỏi |
9,00 |
86 |
Giỏi |
Giỏi |
123 |
Huỳnh Thị Bé Ngân |
// |
8,15 |
86 |
Giỏi |
8,80 |
84 |
Giỏi |
Giỏi |
124 |
Lê Tuấn Vũ |
// |
8,15 |
82 |
Giỏi |
8,40 |
84 |
Giỏi |
Giỏi |
125 |
Nguyễn Thị Triệu |
// |
8,08 |
84 |
Giỏi |
9,00 |
86 |
Giỏi |
Giỏi |
126 |
Phan Tuấn Hải |
// |
|
|
|
8,00 |
84 |
Giỏi |
|
127 |
Hồ Thị Thúy Linh |
// |
|
|
|
8,60 |
84 |
Giỏi |
|
128 |
Trần Thị Ngọc Mai |
// |
|
|
|
8,60 |
83 |
Giỏi |
|
129 |
Nguyễn Đặng Kiều Oanh |
// |
|
|
|
8,60 |
83 |
Giỏi |
|
130 |
Bùi Thị Thu Sương |
// |
|
|
|
8,20 |
84 |
Giỏi |
|
131 |
Phạm Quốc Việt |
// |
|
|
|
8,00 |
86 |
Giỏi |
|
132 |
Nguyễn Đình Cảnh |
11CĐNH 2 |
|
|
|
8,00 |
92 |
Giỏi |
|
133 |
Đặng Vân Nhi |
// |
|
|
|
8,40 |
82 |
Giỏi |
|
134 |
Phạm Trọng Phát |
// |
|
|
|
8,80 |
86 |
Giỏi |
|
135 |
Nguyễn Lê Thanh |
// |
|
|
|
8,00 |
84 |
Giỏi |
|
136 |
Nguyễn Thụy Huyền Trân |
// |
|
|
|
8,00 |
82 |
Giỏi |
|
137 |
Lê Thúy Vũ |
// |
|
|
|
8,40 |
84 |
Giỏi |
|
138 |
Nguyễn Thị Tường Vy |
// |
|
|
|
8,60 |
84 |
Giỏi |
|
139 |
Nguyễn Thị Trúc Thanh |
11CĐQT |
|
|
|
8,00 |
88 |
Giỏi |
|
140 |
Nguyễn Thị Kim Thuyền |
11CĐTA1 |
8,57 |
96 |
Giỏi |
8,65 |
96 |
Giỏi |
Giỏi |
141 |
Trần Thị Cẩm Tiên |
// |
|
|
|
8,15 |
96 |
Giỏi |
|
142 |
Ngô Thị Thiên Kim |
// |
|
|
|
8,10 |
98 |
Giỏi |
|
143 |
Huỳnh Thiên Ân |
11CĐTA2 |
|
|
|
8,85 |
91 |
Giỏi |
|
144 |
Nguyễn Ngọc Đan Khanh |
// |
|
|
|
8,15 |
97 |
Giỏi |
|
145 |
Lê Hùng |
13CĐTI |
|
|
|
8,23 |
80 |
Giỏi |
|
146 |
Hồ Thanh Hùng |
// |
|
|
|
8,14 |
95 |
Giỏi |
|
2. Tập thể (HK II 2013-2014)
TT |
LỚP |
KHOA |
Loại XS |
Loại GIỎI |
Loại KHÁ |
Tỉ lệ % |
Danh hiệu |
01 |
11CĐTA 1 |
XHNV |
0 |
4/23 |
6/23 |
43,47% |
Lớp tiên tiến |
02 |
11CĐTA 2 |
// |
0 |
3/31 |
9/31 |
38,70% |
Lớp tiên tiến |
03 |
11CĐTI |
CNTT |
0 |
2/35 |
8/35 |
28,57% |
Lớp tiên tiến |
04 |
11CĐNH1 |
KTTC |
2 |
8/38 |
10/38 |
52,63% |
Lớp tiên tiến |
05 |
11CĐNH2 |
// |
0 |
7/44 |
17/44 |
54,54% |
Lớp tiên tiến |
06 |
11CĐQT |
// |
0 |
1/41 |
15/41 |
39,02% |
Lớp tiên tiến |
07 |
11CĐTH2 |
SP |
0 |
8/41 |
30/41 |
92,68% |
Lớp tiên tiến |
08 |
11CĐMN2 |
// |
4 |
34/50 |
12/50 |
100% |
Lớp tiên tiến |
09 |
11CĐMN3 |
// |
0 |
35/50 |
15/50 |
100% |
Lớp tiên tiến |
3. Tập thể (năm học 2013-2014)
TT |
LỚP |
KHOA |
Danh hiệu |
01 |
11CĐQT |
KTTC |
Lớp tiên tiến |
02 |
11CĐTH2 |
SP |
Lớp tiên tiến |
03 |
11CĐMN3 |
// |
Lớp tiên tiến |
04 |
11CĐMN2 |
// |
Lớp tiên tiến |
05 |
11CĐTA1 |
XHNV |
Lớp tiên tiến |
* Tổng cộng:
- HK2 năm học 2013-2014 có 146 SV năm thứ 3 đạt danh hiệu Giỏi.
- HK2 năm học 2013-2014 có 9 tập thể lớp CĐ năm thứ 3 đạt danh hiệu tiên tiến
- Năm học 2013-2014 có 77 SV CĐ năm 3 đạt danh hiệu Giỏi
- Năm học 2013-2014 có 5 tập thể lớp CĐ năm thứ 3 đạt danh hiệu tiên tiến
Cán bộ tổng hợp TP CT.HSSV
Phan Anh Tuấn |
HIỆU TRƯỞNG
|
CÁC BÀI MỚI HƠN
Danh sách tập thể lớp và cá nhân sv được công nhận danh hiệu thi đua HK2 và cả năm (năm học 2013-2014) |
CÁC BÀI CŨ HƠN