Đang truy cập: 105
Trong ngày: 510
Trong tuần: 702
Lượt truy cập: 5881108

Email
Mật khẩu
Nhớ mật khẩu

Quên mật khẩu | Đăng ký

Tìm kiếm

Lượt xem: 263

24-04-2015 16:23

 

Bến Tre, ngày 15 tháng 4 năm 2015

 

Danh sách tập thể lớp và cá nhân hssv

 đạt danh hiệu thi đua HK I năm học 2014 - 2015

 

 

1. Cá nhân

 

TT

Họ và tên

Lớp

Điểm

Loại

Ghi chú

HT

RL

1

Nguyễn Thị Mỹ Thảo

12CĐCB

9,19

100

XS

SV XS

2

Nguyễn Thị Như Ý

//

9,25

98

XS

//

3

Nguyễn Thị Tuyết Như

//

8,67

90

Giỏi

SV Giỏi

4

Hà Thị Mỹ Xuyên

//

8,23

90

Giỏi

//

5

Võ Khắc Duy Phăng

//

8,61

92

Giỏi

//

6

Nguyễn Thị Lời

//

8,72

90

Giỏi

//

7

Phạm Thị Diễm Phúc

13CĐCB

8,40

90

Giỏi

//

8

Trần Thị Bích Phượng

//

8,55

90

Giỏi

//

9

Trịnh Thị Thủy Tiên

//

8,63

92

Giỏi

//

10

Tân Kim Mỹ Linh

13TCCN

8,05

82

Giỏi

//

11

Trương Thị Bảo Thoa

//

8,10

86

Giỏi

//

12

Đỗ Thị Phương Linh

//

8,33

80

Giỏi

//

13

Lê Thị Tươi

14TCCN1

8,17

86

Giỏi

//

14

Phạm Tấn Đoàn

14TCCN3

8,25

82

Giỏi

//

15

Nguyễn Minh Khanh

12CĐTH1

8,35

84

Giỏi

//

16

Võ Văn Lý

//

8,10

85

Giỏi

//

17

Phạm Thị Ánh Nguyệt

//

8,96

90

Giỏi

//

18

Nguyễn Pha Nhân

//

8,33

86

Giỏi

//

19

Cao Thị Nhỉ

//

8,42

91

Giỏi

//

20

Bùi Thị Cẩm Nhung

//

8,51

89

Giỏi

//

21

Lê Thị Hồng Nhung

//

8,80

89

Giỏi

//

22

Ngô Thị Cẩm  Nhung

//

8,36

91

Giỏi

//

23

Nguyễn Thị Hồng Nhung

//

8,52

89

Giỏi

//

24

Phan Thị Huỳnh Như

//

8,76

89

Giỏi

//

25

Võ Thành Phong

//

8,32

86

Giỏi

//

26

Cao Thị Thúy Quyên

//

9,05

91

XS

// (ĐK Giỏi)

27

Trần Thị Kim Quyên

//

8,61

89

Giỏi

//

28

Lê Thị  Sa Ri

//

9,14

99

XS

// (ĐK Giỏi)

29

Trần Thị Mỹ Tiên

//

8,72

89

Giỏi

//

30

Đoàn Thị Thanh Tiền

//

8,93

89

Giỏi

//

31

Nguyễn Thị Cẩm Tú

//

8,78

91

Giỏi

//

32

Bùi Ngọc Minh Tuyền

//

8,62

90

Giỏi

//

33

Nguyễn Thị Kim  Tuyến

//

9,07

91

XS

// (ĐK Giỏi)

34

Đinh Thị Phương Thảo

//

9,25

99

XS

// (ĐK Giỏi)

35

Lê Thị Thắm

//

8,83

89

Giỏi

//

36

Phan Thị Kim Thắm

//

8,48

89

Giỏi

//

37

Phan Thị Mai Thi

//

8,91

89

Giỏi

//

38

Trần Thị Thi

//

8,20

89

Giỏi

//

39

Bùi Nguyễn Kim Thoa

//

8,59

84

Giỏi

//

40

Nguyễn Thị Kim  Thoa

//

9,03

92

XS

// (ĐK Giỏi)

41

Phạm Thị Bé Thương

//

8,63

89

Giỏi

//

42

Đặng Trúc Thy

//

8,93

97

Giỏi

//

43

Trần Thị Diễm  Trinh

//

9,05

91

XS

// (ĐK Giỏi)

44

Đinh Thị Thanh Trúc

//

8,78

91

Giỏi

//

45

Võ Thị Xuân Trúc

//

9,44

92

XS

// (ĐK Giỏi)

46

Phan Thị Thúy Uyên

//

9,11

99

XS

SV XS

47

Nguyễn Thị Tường Vi

//

8,36

90

Giỏi

SV Giỏi

48

Nguyễn Thị Thúy Vy

//

8,34

91

Giỏi

//

49

Nguyễn Kim Anh

12CĐTH2

9,03

98

XS

// (ĐK Giỏi)

50

Nguyễn Ngọc Ánh

//

8,58

96

Giỏi

//

51

Lê Thị Kim  Chi

//

8,76

93

Giỏi

//

52

Đoàn Thanh Dung

//

8,74

84

Giỏi

//

53

Phạm Thị Trúc Giang

//

8,74

88

Giỏi

//

54

Nguyễn Ngọc  Hà

//

9,01

103

XS

// (ĐK Giỏi)

55

Lê Thị Bé Hai

//

8,78

93

Giỏi

//

56

Mai Phượng Hằng

//

8,66

86

Giỏi

//

57

Lê Nguyễn Diệu Hiền

//

8,65

93

Giỏi

//

58

Phạm Thị Diệu Hiền

//

8,96

95

Giỏi

//

59

Mai Ngọc Hồ

//

8,79

84

Giỏi

//

60

Phan Thị Ngọc Khuyến

//

8,95

99

Giỏi

//

61

Võ Thị Cẩm Lài

//

9,13

99

XS

// (ĐK Giỏi)

62

Khấu Thị Khánh Lam

//

8,65

99

Giỏi

//

63

Văn Thị Hồng  Lan

//

8,87

103

Giỏi

//

64

Đặng Thị Kim Lê

//

8,96

95

Giỏi

//

65

Võ Thị Mỹ Liên

//

8,16

93

Giỏi

//

66

Nguyễn Thị Kim  Loan

//

8,75

93

Giỏi

//

67

Võ Thị Kim  Loan

//

8,28

93

Giỏi

//

68

Mai Thị Trúc Lyn

//

8,42

99

Giỏi

//

69

Phạm Thị Tố My

//

8,57

93

Giỏi

//

70

Bùi Ngọc Minh Nữ

//

8,79

103

Giỏi

//

71

Huỳnh Kim  Ngân

//

8,50

86

Giỏi

//

72

Nguyễn Thị Cẩm Ngân

//

8,96

93

Giỏi

//

73

Nguyễn Thị Kim  Ngân

//

8,94

93

Giỏi

//

74

Nguyễn Thị Ngọc

//

8,60

104

Giỏi

//

75

Võ Đàm Thị Như Ngọc

//

9,32

105

XS

SV XS

76

Đặng Lê Hoàng Phương

//

8,91

100

Giỏi

SV Giỏi

77

Phạm Hải Quyết

//

8,48

103

Giỏi

//

78

Trần Cảnh Tiên

//

8,22

95

Giỏi

//

79

Trần Vũ  Thái

//

9,30

105

XS

SV XS

80

Trần Minh Trí

//

9,01

101

XS

// (ĐK Giỏi)

81

Nguyễn Nhựt Trường

//

8,81

97

Giỏi

//

82

Phạm Thanh Xuân

//

8,23

97

Giỏi

//

83

Phan Thị Diễm Em

12CĐMN1

8,21

100

Giỏi

//

84

Nguyễn Thị Thùy Linh

//

8,05

95

Giỏi

//

85

Lê Thị Thu Hồng

//

8,04

91

Giỏi

//

86

Nguyễn Thị Kim  Tiên

12CĐMN2

8,31

86

Giỏi

//

87

Bùi Thị Hồng Trâm

//

8,12

90

Giỏi

//

88

Đặng Thị Dư  Phương

//

8,14

82

Giỏi

//

89

Phan Thị Thúy  Vy

//

8,03

97

Giỏi

//

90

Lý Thu Hằng

12CĐMN3

8,01

90

Giỏi

//

91

Bùi Thị Trà Mi

//

8,26

90

Giỏi

//

92

Nguyễn Thị Hiền

//

8,07

90

Giỏi

//

93

Hồ Thị Ngọc  Dung

//

8,21

86

Giỏi

//

94

Văn Tiểu Linh

//

8,47

86

Giỏi

//

95

Võ Thị Lan Hương

//

8,22

88

Giỏi

//

96

Nguyễn Thị Huệ

//

8,12

86

Giỏi

//

97

Lưu Thị Thảo Huyên

//

8,06

86

Giỏi

//

98

Nguyễn Thị Thanh Huyền

//

8,09

86

Giỏi

//

99

Nguyễn Thị Thúy Kiều

//

8,19

86

Giỏi

//

100

Phạm Thị Thùy Kha

//

8,06

86

Giỏi

//

101

Đoàn Thị Thanh Ngọc

//

8,06

88

Giỏi

//

102

Võ Đoàn Yến Nhi

//

8,06

86

Giỏi

//

103

Đặng Thị Yến Nhi

//

8,04

86

Giỏi

//

104

Nguyễn Thị Thùy Trang

//

8,28

88

Giỏi

//

105

Nguyễn Thị Thanh Trúc

//

8,26

88

Giỏi

//

106

Nguyễn Ngọc Xuân  Thảo

12CĐMT

8,72

93

Giỏi

//

107

Nguyễn Phạm Kim Thoa

//

8,31

95

Giỏi

//

108

Nguyễn Thị Kim  Pha

//

8,30

86

Giỏi

//

109

Nguyễn Hoài Nhân

12CĐTI

8,80

90

Giỏi

//

110

Nguyễn Văn Minh Quân

//

8,20

100

Giỏi

//

111

Nguyễn Duy Tân

//

8,60

90

Giỏi

//

112

Lương Văn Trân

//

8,30

84

Giỏi

//

113

Nguyễn Lê Khánh Trung

//

8,40

98

Giỏi

//

114

Nguyễn Thành Sang

//

8,10

82

Giỏi

//

115

Huỳnh Thanh Xuân

13CĐTI

8,10

84

Giỏi

//

116

Nguyễn Quốc Bảo

//

9,00

86

Giỏi

//

117

Hồ Thanh Hiền

//

8,00

85

Giỏi

//

118

Phạm Duy Bình

//

8,10

80

Giỏi

//

119

Nguyễn Đông Kỳ Quang 

12CĐVH

8,22

100

Giỏi

//

120

Phạm Thị Kiều My

13CĐTA1

8,14

97

Giỏi

//

121

Mai Châu Duy

//

8,33

81

Giỏi

//

122

Phan Hồng Ngọc

13CĐTA2

8,22

91

Giỏi

//

123

Đồng Thị Diễm Thúy

12CĐTA1

8,10

96

Giỏi

//

124

Huỳnh Thị Ánh Ngọc

12CĐKT1

9,52

99

XS

// (ĐK Giỏi)

125

Phạm Thị Mỹ Duyên

//

8,68

90

Giỏi

//

126

Nguyễn Thị Tuyết

12CĐKT2

8,00

89

Giỏi

//

127

Nguyễn Thị Thanh Thừng

//

8,30

84

Giỏi

//

128

Lữ Anh Đào

12CĐNH

8,40

100

Giỏi

//

129

Nguyễn Thị Ngọc Ánh

12CĐQT

8,01

90

Giỏi

//

130

Bùi Thị Mỹ Hạnh

13CĐKT

8,01

92

Giỏi

//

131

Đặng Thị Thạch Ngọc

//

8,48

92

Giỏi

//

132

Nguyễn Thị Cẩm Hà

14TCVHB

8,11

86

Giỏi

//

 

 

2. Tập thể (HK I năm học 2014-2015)

 

TT

LỚP

KHOA

Loại

XS

Loại

GIỎI

Loại

KHÁ

Tỉ lệ  %

Danh hiệu

GHI CHÚ

01

12 CĐCB

NLTS

2/22

6/22

6/22

63,64%

Lớp XS

 

02

13CĐCB

//

0

4/30

19/30

76,67%

Lớp tiên tiến

 

03

12CĐMN1

SP

0

3/48

42/48

93,75%

Lớp tiên tiến

 

04

12CĐMN2

//

0

4/46

36/46

86,96%

Lớp tiên tiến

 

05

12CĐMN3

//

0

16/45

29/45

100%

Lớp tiên tiến

 

06

12CĐMT

//

0

3/21

15/21

85,71%

Lớp tiên tiến

 

07

12CĐTH2

//

6/35

28/35

1/35

100%

Lớp XS

 

08

12CĐTI

CNTT

0

6/34

5/34

32,35%

Lớp tiên tiến

 

09

13CĐTI

//

1/20

3/20

8/20

60%

Lớp tiên tiến

 

10

12CĐVH

XHNV

0

1/14

4/14

35,71%

Lớp tiên tiến

 

11

12 CĐTA1

//

0

1/37

14/37

40,54%

Lớp tiên tiến

 

12

13 CĐTA2

//

0

1/34

16/34

50%

Lớp tiên tiến

 

13

12CĐNH

KTTC

0

1/42

20/42

50%

Lớp tiên tiến

 

14

12CĐQT

//

0

1/32

10/32

34,38%

Lớp tiên tiến

 

15

14TCKT2

//

0

1/29

8/29

31.03%

Lớp tiên tiến

 

 

* Tổng cộng:  18 HSSV học tập xuất sắc, 114 HSSV học tập Giỏi

79 HSSV rèn luyện xuất sắc, 53 HSSV rèn luyện Tốt

Đạt danh hiệu: 2 tập thể đạt TT XS, 13 tập thể đạt TT TT  

127 đạt danh hiệu Giỏi, 5 đạt danh hiệu XS

                                                         

HIỆU TRƯỞNG

 

 

Lê Thành Công

 

 

 

 

TRƯỜNG CAO ĐẲNG BẾN TRE

ĐĂNG NHẬP

LIÊN KẾT

Địa chỉ:

  • CS1: 400/1, ấp 1, xã Sơn Đông, thành phố Bến Tre
  • CS2: 78 Đoàn Hoàng Minh, phường 6, thành phố Bến Tre

Điện thoại: 0275 3 822 294

Copyright © by Trường Cao đẳng Bến Tre