Đang truy cập: 643 Trong ngày: 829 Trong tuần: 829 Lượt truy cập: 3936897 |
|
24-08-2015 16:34
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN CAO ĐẲNG NV1 THEO KẾT QUẢ THI THPT QUỐC GIA
STT |
Số báo danh |
Họ tên |
Ngày sinh |
Giới tính |
CMND |
KVƯT |
ĐTƯT |
Môn 1 |
Môn 2 |
Môn 3 |
Tổng điểm chưa có ưu tiên |
Tổng điểm có ưu tiên |
Ngành |
1 |
TTG020417 |
NGUYỄN THỊ KIM TRÚC |
13/05/1997 |
Nữ |
321565383 |
2NT |
|
5,25 |
5,25 |
6,25 |
16,75 |
17,75 |
Việt Nam học |
2 |
TTG002699 |
NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN |
15/04/1996 |
Nữ |
321539754 |
2NT |
|
4,5 |
5,75 |
4,75 |
15 |
16 |
Việt Nam học |
3 |
TTG022747 |
LÊ NGỌC YẾN |
12/10/1997 |
Nữ |
321555394 |
2 |
|
6,75 |
3,75 |
5,25 |
15,75 |
16,25 |
Việt Nam học |
4 |
TTG014374 |
NGUYỄN ĐÀO HOÀNG QUYÊN |
04/06/1997 |
Nữ |
321559660 |
2 |
|
4,5 |
6 |
1,5 |
12 |
12,5 |
Tiếng Anh |
5 |
TTG022429 |
NGUYỄN THỊ THÚY VY |
26/10/1997 |
Nữ |
321561814 |
1 |
|
4,25 |
5,25 |
2,5 |
12 |
13,5 |
Tiếng Anh |
6 |
TTG010436 |
PHẠM NGỌC NGOÃN |
07/06/1997 |
Nữ |
321545293 |
2NT |
|
4,25 |
6,5 |
3,5 |
14,25 |
15,25 |
Tiếng Anh |
7 |
TTG017471 |
TRẦN THỊ MINH THUY |
06/07/1997 |
Nữ |
321579252 |
2 |
|
5,5 |
5 |
2,5 |
13 |
13,5 |
Tiếng Anh |
8 |
TTG005829 |
TRẦN THỊ PHƯƠNG HUYÊN |
16/07/1997 |
Nữ |
321561813 |
1 |
|
6,5 |
6 |
5,75 |
18,25 |
19,75 |
Tiếng Anh |
9 |
TTG010100 |
PHAN THỊ KIM NGÂN |
10/11/1997 |
Nữ |
321720787 |
2NT |
|
3,5 |
5,5 |
3,25 |
12,25 |
13,25 |
Tiếng Anh |
10 |
TTG017936 |
NGUYỄN THỊ ANH THƯ |
12/09/1997 |
Nữ |
321754545 |
1 |
|
6,5 |
5,25 |
4,25 |
16 |
17,5 |
Tiếng Anh |
11 |
TTG008127 |
PHẠM THỊ TUYẾT LINH |
10/03/1997 |
Nữ |
321541631 |
2NT |
|
3,25 |
7,5 |
3,5 |
14,25 |
15,25 |
Tiếng Anh |
12 |
TTG019820 |
VÕ TRÂN TRÂN |
07/07/1997 |
Nữ |
321593897 |
2 |
|
2,5 |
6,25 |
4,5 |
13,25 |
13,75 |
Tiếng Anh |
13 |
TTG007141 |
LÊ QUANG KHỞI |
24/02/1995 |
Nam |
321517915 |
2NT |
06 |
2,25 |
4,5 |
5,25 |
12 |
14 |
Tiếng Anh |
14 |
TTG009930 |
NGUYỄN NGỌC TUYẾT NGÂN |
22/08/1997 |
Nữ |
331821486 |
2 |
|
6,5 |
5 |
4 |
15,5 |
16 |
Tiếng Anh |
15 |
TTG010157 |
TRẦN NGUYỄN BẢO NGÂN |
02/09/1997 |
Nữ |
321600571 |
2 |
|
4,75 |
5 |
5,25 |
15 |
15,5 |
Tiếng Anh |
16 |
TTG006285 |
NGUYỄN VÕ QUỲNH HƯƠNG |
30/09/1997 |
Nữ |
321575092 |
2 |
|
6 |
4,5 |
3,5 |
14 |
14,5 |
Tiếng Anh |
17 |
TTG011365 |
PHẠM VĂN NHÂN |
15/10/1996 |
Nam |
321579972 |
2NT |
|
1,75 |
6,25 |
3 |
11 |
12 |
Tiếng Anh |
18 |
TTG008687 |
CHÂU ĐÌNH LƯỢNG |
20/01/1997 |
Nam |
321590984 |
2 |
|
4,75 |
4,5 |
4 |
13,25 |
13,75 |
Quản trị kinh doanh |
19 |
TTG012384 |
NGUYỄN THỊ HUỲNH NHƯ |
02/07/1996 |
Nữ |
321528850 |
2NT |
|
3 |
4,25 |
5,25 |
12,5 |
13,5 |
Quản trị kinh doanh |
20 |
TTG009340 |
NGUYỄN NGỌC THẢO MY |
02/03/1997 |
Nữ |
321584949 |
2NT |
|
2,75 |
4 |
5,5 |
12,25 |
13,25 |
Quản trị kinh doanh |
21 |
TTG020993 |
NGUYỄN THỊ CẨM TÚ |
30/11/1997 |
Nữ |
321600018 |
2NT |
|
4,5 |
3,25 |
4 |
11,75 |
12,75 |
Kế toán |
22 |
TTG012500 |
PHẠM HUỲNH NHƯ |
06/02/1997 |
Nữ |
321545879 |
2NT |
|
5,5 |
3,5 |
5,5 |
14,5 |
15,5 |
Kế toán |
23 |
TTG018227 |
ĐẶNG THỊ KIỀU THY |
08/07/1997 |
Nữ |
321591156 |
1 |
|
4,25 |
4 |
4,5 |
12,75 |
14,25 |
Kế toán |
24 |
TTG015801 |
NGUYỄN THỊ THANH THANH |
13/10/1996 |
Nữ |
321579410 |
2 |
|
6 |
5,5 |
3,75 |
15,25 |
15,75 |
Kế toán |
25 |
TTG012762 |
TRƯƠNG THỊ KIM NƯƠNG |
04/11/1997 |
Nữ |
321732591 |
2NT |
|
5,5 |
6,25 |
6 |
17,75 |
18,75 |
Kế toán |
26 |
TTG020789 |
NGUYỄN THỊ CẨM TRƯỜNG |
01/03/1997 |
Nữ |
321587202 |
2NT |
|
3,75 |
3,75 |
3,5 |
11 |
12 |
Kế toán |
27 |
TTG002872 |
NGÔ THỊ THÙY DƯƠNG |
03/07/1997 |
Nữ |
321600966 |
2NT |
|
6 |
6,25 |
5,5 |
17,75 |
18,75 |
Kế toán |
28 |
TTG014430 |
NGUYỄN THỊ THẢO QUYÊN |
12/06/1997 |
Nữ |
321771350 |
2NT |
|
6 |
5,25 |
3,75 |
15 |
16 |
Kế toán |
29 |
TTG004284 |
NGUYỄN THỊ TÚ HẢO |
24/06/1997 |
Nữ |
321567497 |
2NT |
|
5 |
6,25 |
5,75 |
17 |
18 |
Kế toán |
30 |
TTG010787 |
VÕ THỊ XUÂN NGỌC |
31/08/1997 |
Nữ |
321566862 |
2NT |
|
6,5 |
5 |
2,75 |
14,25 |
15,25 |
Kế toán |
31 |
TTG018404 |
LÊ THỊ MỸ TIÊN |
19/10/1997 |
Nữ |
321557919 |
2 |
|
5,75 |
5,5 |
3 |
14,25 |
14,75 |
Kế toán |
32 |
TTG020134 |
NGUYỄN THỊ HỒNG TRINH |
05/04/1997 |
Nữ |
321581251 |
2NT |
|
2 |
4,5 |
4,75 |
11,25 |
12,25 |
Kế toán |
33 |
TTG004185 |
PHẠM THỊ MỸ HẠNH |
05/03/1997 |
Nữ |
321586561 |
2 |
|
6,75 |
6,5 |
6,5 |
19,75 |
20,25 |
Kế toán |
34 |
TTG010650 |
NGUYỄN THỊ NHƯ NGỌC |
14/03/1995 |
Nữ |
321522070 |
2 |
|
5 |
5 |
6 |
16 |
16,5 |
Kế toán |
35 |
TTG004631 |
NGUYỄN THỊ NGỌC HÂN |
18/05/1997 |
Nữ |
321564214 |
2NT |
|
3,25 |
5 |
3 |
11,25 |
12,25 |
Kế toán |
36 |
TTG004594 |
NGUYỄN NGÔ GIA HÂN |
07/08/1997 |
Nữ |
321573558 |
2 |
|
6 |
6,75 |
5,25 |
18 |
18,5 |
Kế toán |
37 |
TTG012869 |
TRẦN THỊ KIỀU OANH |
28/09/1997 |
Nữ |
321586621 |
2NT |
|
6,75 |
5,5 |
5,5 |
17,75 |
18,75 |
Kế toán |
38 |
TTG000648 |
NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH |
24/09/1997 |
Nữ |
321566180 |
2NT |
|
4,75 |
6,5 |
4,25 |
15,5 |
16,5 |
Tin học ứng dụng |
39 |
TTG015929 |
NGUYỄN QUỐC THÀNH |
08/10/1997 |
Nam |
321579278 |
2NT |
|
4,25 |
4,25 |
4,5 |
13 |
14 |
Tin học ứng dụng |
40 |
TTG011564 |
LÊ NGUYỄN YẾN NHI |
02/01/1997 |
Nữ |
321576801 |
2NT |
|
2 |
6,5 |
4,75 |
13,25 |
14,25 |
Tin học ứng dụng |
41 |
TTG005793 |
TRẦN TRỌNG HUY |
25/05/1997 |
Nam |
321701393 |
1 |
|
3 |
4,5 |
5 |
12,5 |
14 |
Tin học ứng dụng |
42 |
TTG014929 |
LƯU HUỲNH NGUYÊN SỬ |
07/05/1997 |
Nam |
321590957 |
2 |
|
5,5 |
3,5 |
5,75 |
14,75 |
15,25 |
Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
43 |
TTG002320 |
NGUYỄN ĐOÀN ANH DUY |
18/03/1997 |
Nam |
321730273 |
2NT |
|
4,25 |
5,5 |
2 |
11,75 |
12,75 |
Công nghệ kỹ thuật Ô tô |
44 |
TTG009482 |
NGUYỄN PHƯƠNG NAM |
18/10/1997 |
Nam |
321584614 |
2 |
|
4,5 |
5 |
6,25 |
15,75 |
16,25 |
Công nghệ kỹ thuật Ô tô |
45 |
TTG016819 |
TRẦN THANH THIỆN |
07/01/1997 |
Nam |
321546597 |
2NT |
|
3,5 |
3,5 |
4,5 |
11,5 |
12,5 |
Công nghệ kỹ thuật Ô tô |
46 |
TTG012629 |
LÊ MINH NHỰT |
18/03/1997 |
Nam |
321711252 |
2NT |
|
3,75 |
4,25 |
4,5 |
12,5 |
13,5 |
Công nghệ kỹ thuật Ô tô |
47 |
TTG015315 |
PHẠM HOÀI TÂM |
15/10/1997 |
Nam |
321564198 |
2NT |
|
5 |
5 |
4,5 |
14,5 |
15,5 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
48 |
TTG014231 |
NGUYỄN VĂN QUÍ |
10/08/1997 |
Nam |
321701678 |
2NT |
|
4,75 |
5,5 |
5,25 |
15,5 |
16,5 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
49 |
TTG009155 |
NGUYỄN NHỰT MINH |
17/12/1996 |
Nam |
321539554 |
2NT |
06 |
3 |
5,5 |
4,25 |
12,75 |
14,75 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
50 |
TTG005162 |
PHAN MINH HÒA |
02/08/1997 |
Nam |
321762370 |
2NT |
|
5,75 |
6,25 |
6 |
18 |
19 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
51 |
TTG021101 |
HUỲNH THANH TUẤN |
10/06/1997 |
Nam |
321562780 |
2NT |
|
4,25 |
5,5 |
3,75 |
13,5 |
14,5 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
52 |
TTG015378 |
ĐƯỜNG VĂN TÂN |
11/01/1997 |
Nam |
312297812 |
2NT |
|
4,25 |
5,5 |
5 |
14,75 |
15,75 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
53 |
TTG015650 |
PHẠM MINH THÁI |
25/09/1996 |
Nam |
321700894 |
2NT |
|
3,25 |
3 |
4,75 |
11 |
12 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
54 |
TTG000217 |
NGUYỄN TRƯỜNG AN |
01/11/1997 |
Nam |
321567284 |
2NT |
|
5 |
4,25 |
4,75 |
14 |
15 |
Công nghệ chế biến thủy sản |
55 |
TTG013212 |
TRƯƠNG VŨ PHONG |
13/11/1997 |
Nam |
321731719 |
2NT |
|
4,25 |
4,25 |
5 |
13,5 |
14,5 |
Công nghệ chế biến thủy sản |
56 |
TTG013348 |
HỒ THIÊN PHÚC |
28/06/1997 |
Nam |
321573457 |
2 |
|
4 |
4,5 |
5 |
13,5 |
14 |
Công nghệ chế biến thủy sản |
57 |
TTG005539 |
BÙI NGUYỄN HOÀNG HUY |
12/10/1997 |
Nam |
321582179 |
2NT |
|
3 |
4,5 |
4,75 |
12,25 |
13,25 |
Nuôi trồng thủy sản |
58 |
TTG015001 |
TRẦN VĂN SỸ |
12/09/1997 |
Nam |
321582115 |
2NT |
|
6,5 |
5,25 |
5 |
16,75 |
17,75 |
Nuôi trồng thủy sản |
CÁC BÀI MỚI HƠN