Đang truy cập: 14
Trong ngày: 328
Trong tuần: 1198
Lượt truy cập: 3496596

Email
Mật khẩu
Nhớ mật khẩu

Quên mật khẩu | Đăng ký

Tìm kiếm

Lượt xem: 1455

24-08-2015 16:34

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN CAO ĐẲNG NV1 THEO KẾT QUẢ THI THPT QUỐC GIA

 

STT

Số báo danh

Họ tên

Ngày sinh

Giới tính

CMND

KVƯT

ĐTƯT

Môn 1

Môn 2

Môn 3

Tổng điểm chưa có ưu tiên

Tổng điểm có ưu tiên

Ngành

1

TTG020417

NGUYỄN THỊ KIM TRÚC

13/05/1997

Nữ

321565383

2NT

 

5,25

5,25

6,25

16,75

17,75

Việt Nam học

2

TTG002699

NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN

15/04/1996

Nữ

321539754

2NT

 

4,5

5,75

4,75

15

16

Việt Nam học

3

TTG022747

LÊ NGỌC YẾN

12/10/1997

Nữ

321555394

2

 

6,75

3,75

5,25

15,75

16,25

Việt Nam học

4

TTG014374

NGUYỄN ĐÀO HOÀNG QUYÊN

04/06/1997

Nữ

321559660

2

 

4,5

6

1,5

12

12,5

Tiếng Anh

5

TTG022429

NGUYỄN THỊ THÚY VY

26/10/1997

Nữ

321561814

1

 

4,25

5,25

2,5

12

13,5

Tiếng Anh

6

TTG010436

PHẠM NGỌC NGOÃN

07/06/1997

Nữ

321545293

2NT

 

4,25

6,5

3,5

14,25

15,25

Tiếng Anh

7

TTG017471

TRẦN THỊ MINH THUY

06/07/1997

Nữ

321579252

2

 

5,5

5

2,5

13

13,5

Tiếng Anh

8

TTG005829

TRẦN THỊ PHƯƠNG HUYÊN

16/07/1997

Nữ

321561813

1

 

6,5

6

5,75

18,25

19,75

Tiếng Anh

9

TTG010100

PHAN THỊ KIM NGÂN

10/11/1997

Nữ

321720787

2NT

 

3,5

5,5

3,25

12,25

13,25

Tiếng Anh

10

TTG017936

NGUYỄN THỊ ANH THƯ

12/09/1997

Nữ

321754545

1

 

6,5

5,25

4,25

16

17,5

Tiếng Anh

11

TTG008127

PHẠM THỊ TUYẾT LINH

10/03/1997

Nữ

321541631

2NT

 

3,25

7,5

3,5

14,25

15,25

Tiếng Anh

12

TTG019820

VÕ TRÂN TRÂN

07/07/1997

Nữ

321593897

2

 

2,5

6,25

4,5

13,25

13,75

Tiếng Anh

13

TTG007141

LÊ QUANG KHỞI

24/02/1995

Nam

321517915

2NT

06

2,25

4,5

5,25

12

14

Tiếng Anh

14

TTG009930

NGUYỄN NGỌC TUYẾT NGÂN

22/08/1997

Nữ

331821486

2

 

6,5

5

4

15,5

16

Tiếng Anh

15

TTG010157

TRẦN NGUYỄN BẢO NGÂN

02/09/1997

Nữ

321600571

2

 

4,75

5

5,25

15

15,5

Tiếng Anh

16

TTG006285

NGUYỄN VÕ QUỲNH HƯƠNG

30/09/1997

Nữ

321575092

2

 

6

4,5

3,5

14

14,5

Tiếng Anh

17

TTG011365

PHẠM VĂN NHÂN

15/10/1996

Nam

321579972

2NT

 

1,75

6,25

3

11

12

Tiếng Anh

18

TTG008687

CHÂU ĐÌNH LƯỢNG

20/01/1997

Nam

321590984

2

 

4,75

4,5

4

13,25

13,75

Quản trị kinh doanh

19

TTG012384

NGUYỄN THỊ HUỲNH NHƯ

02/07/1996

Nữ

321528850

2NT

 

3

4,25

5,25

12,5

13,5

Quản trị kinh doanh

20

TTG009340

NGUYỄN NGỌC THẢO MY

02/03/1997

Nữ

321584949

2NT

 

2,75

4

5,5

12,25

13,25

Quản trị kinh doanh

21

TTG020993

NGUYỄN THỊ CẨM TÚ

30/11/1997

Nữ

321600018

2NT

 

4,5

3,25

4

11,75

12,75

Kế toán

22

TTG012500

PHẠM HUỲNH NHƯ

06/02/1997

Nữ

321545879

2NT

 

5,5

3,5

5,5

14,5

15,5

Kế toán

23

TTG018227

ĐẶNG THỊ KIỀU THY

08/07/1997

Nữ

321591156

1

 

4,25

4

4,5

12,75

14,25

Kế toán

24

TTG015801

NGUYỄN THỊ THANH THANH

13/10/1996

Nữ

321579410

2

 

6

5,5

3,75

15,25

15,75

Kế toán

25

TTG012762

TRƯƠNG THỊ KIM NƯƠNG

04/11/1997

Nữ

321732591

2NT

 

5,5

6,25

6

17,75

18,75

Kế toán

26

TTG020789

NGUYỄN THỊ CẨM TRƯỜNG

01/03/1997

Nữ

321587202

2NT

 

3,75

3,75

3,5

11

12

Kế toán

27

TTG002872

NGÔ THỊ THÙY DƯƠNG

03/07/1997

Nữ

321600966

2NT

 

6

6,25

5,5

17,75

18,75

Kế toán

28

TTG014430

NGUYỄN THỊ THẢO QUYÊN

12/06/1997

Nữ

321771350

2NT

 

6

5,25

3,75

15

16

Kế toán

29

TTG004284

NGUYỄN THỊ TÚ HẢO

24/06/1997

Nữ

321567497

2NT

 

5

6,25

5,75

17

18

Kế toán

30

TTG010787

VÕ THỊ XUÂN NGỌC

31/08/1997

Nữ

321566862

2NT

 

6,5

5

2,75

14,25

15,25

Kế toán

31

TTG018404

LÊ THỊ MỸ TIÊN

19/10/1997

Nữ

321557919

2

 

5,75

5,5

3

14,25

14,75

Kế toán

32

TTG020134

NGUYỄN THỊ HỒNG TRINH

05/04/1997

Nữ

321581251

2NT

 

2

4,5

4,75

11,25

12,25

Kế toán

33

TTG004185

PHẠM THỊ MỸ HẠNH

05/03/1997

Nữ

321586561

2

 

6,75

6,5

6,5

19,75

20,25

Kế toán

34

TTG010650

NGUYỄN THỊ NHƯ NGỌC

14/03/1995

Nữ

321522070

2

 

5

5

6

16

16,5

Kế toán

35

TTG004631

NGUYỄN THỊ NGỌC HÂN

18/05/1997

Nữ

321564214

2NT

 

3,25

5

3

11,25

12,25

Kế toán

36

TTG004594

NGUYỄN NGÔ GIA HÂN

07/08/1997

Nữ

321573558

2

 

6

6,75

5,25

18

18,5

Kế toán

37

TTG012869

TRẦN THỊ KIỀU OANH

28/09/1997

Nữ

321586621

2NT

 

6,75

5,5

5,5

17,75

18,75

Kế toán

38

TTG000648

NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH

24/09/1997

Nữ

321566180

2NT

 

4,75

6,5

4,25

15,5

16,5

Tin học ứng dụng

39

TTG015929

NGUYỄN QUỐC THÀNH

08/10/1997

Nam

321579278

2NT

 

4,25

4,25

4,5

13

14

Tin học ứng dụng

40

TTG011564

LÊ NGUYỄN YẾN NHI

02/01/1997

Nữ

321576801

2NT

 

2

6,5

4,75

13,25

14,25

Tin học ứng dụng

41

TTG005793

TRẦN TRỌNG HUY

25/05/1997

Nam

321701393

1

 

3

4,5

5

12,5

14

Tin học ứng dụng

42

TTG014929

LƯU HUỲNH NGUYÊN SỬ

07/05/1997

Nam

321590957

2

 

5,5

3,5

5,75

14,75

15,25

Công nghệ kỹ thuật xây dựng

43

TTG002320

NGUYỄN ĐOÀN ANH DUY

18/03/1997

Nam

321730273

2NT

 

4,25

5,5

2

11,75

12,75

Công nghệ kỹ thuật Ô tô

44

TTG009482

NGUYỄN PHƯƠNG NAM

18/10/1997

Nam

321584614

2

 

4,5

5

6,25

15,75

16,25

Công nghệ kỹ thuật Ô tô

45

TTG016819

TRẦN THANH THIỆN

07/01/1997

Nam

321546597

2NT

 

3,5

3,5

4,5

11,5

12,5

Công nghệ kỹ thuật Ô tô

46

TTG012629

LÊ MINH NHỰT

18/03/1997

Nam

321711252

2NT

 

3,75

4,25

4,5

12,5

13,5

Công nghệ kỹ thuật Ô tô

47

TTG015315

PHẠM HOÀI TÂM

15/10/1997

Nam

321564198

2NT

 

5

5

4,5

14,5

15,5

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

48

TTG014231

NGUYỄN VĂN QUÍ

10/08/1997

Nam

321701678

2NT

 

4,75

5,5

5,25

15,5

16,5

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

49

TTG009155

NGUYỄN NHỰT MINH

17/12/1996

Nam

321539554

2NT

06

3

5,5

4,25

12,75

14,75

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

50

TTG005162

PHAN MINH HÒA

02/08/1997

Nam

321762370

2NT

 

5,75

6,25

6

18

19

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

51

TTG021101

HUỲNH THANH TUẤN

10/06/1997

Nam

321562780

2NT

 

4,25

5,5

3,75

13,5

14,5

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

52

TTG015378

ĐƯỜNG VĂN TÂN

11/01/1997

Nam

312297812

2NT

 

4,25

5,5

5

14,75

15,75

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

53

TTG015650

PHẠM MINH THÁI

25/09/1996

Nam

321700894

2NT

 

3,25

3

4,75

11

12

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

54

TTG000217

NGUYỄN TRƯỜNG AN

01/11/1997

Nam

321567284

2NT

 

5

4,25

4,75

14

15

Công nghệ chế biến thủy sản

55

TTG013212

TRƯƠNG VŨ PHONG

13/11/1997

Nam

321731719

2NT

 

4,25

4,25

5

13,5

14,5

Công nghệ chế biến thủy sản

56

TTG013348

HỒ THIÊN PHÚC

28/06/1997

Nam

321573457

2

 

4

4,5

5

13,5

14

Công nghệ chế biến thủy sản

57

TTG005539

BÙI NGUYỄN HOÀNG HUY

12/10/1997

Nam

321582179

2NT

 

3

4,5

4,75

12,25

13,25

Nuôi trồng thủy sản

58

TTG015001

TRẦN VĂN SỸ

12/09/1997

Nam

321582115

2NT

 

6,5

5,25

5

16,75

17,75

Nuôi trồng thủy sản

 

 

TRƯỜNG CAO ĐẲNG BẾN TRE

ĐĂNG NHẬP

LIÊN KẾT

Địa chỉ:

  • CS1: 400/1, ấp 1, xã Sơn Đông, thành phố Bến Tre
  • CS2: 78 Đoàn Hoàng Minh, phường 6, thành phố Bến Tre

Điện thoại: 0275 3 822 294

Copyright © by Trường Cao đẳng Bến Tre