Đang truy cập: 27
Trong ngày: 302
Trong tuần: 1191
Lượt truy cập: 3496495

Email
Mật khẩu
Nhớ mật khẩu

Quên mật khẩu | Đăng ký

Tìm kiếm

Lượt xem: 2254

26-08-2015 09:38

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG CAO ĐẲNG BẾN TRE

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

 

Bến Tre, ngày 26 tháng 8 năm 2015

DANH SÁCH THÍ SINH

TRÚNG TUYỂN NGÀNH GIÁO DỤC MẦM NON ĐỢT 1 NĂM 2015

(Theo đề án tuyển sinh riêng - Xét học bạ)

STT

SBD

Họ và tên

Ngày sinh

Giới tính

Đối tượng

Điểm ĐT

Khu vực

Điểm K.V

Tổng UT

Toán

Văn

Năng Khiếu

Tổng điểm

Xét Tuyển

1

1

Đinh Thị Như Ái

19/09/97

Nữ

 

 

2NT

1,333

1,333

6,917

5,800

8,000

30,050

2

3

Đoàn Thị Thúy An

27/06/97

Nữ

 

 

2NT

1,333

1,333

8,117

7,250

6,500

29,700

3

4

Võ Lê Huế Anh

22/05/97

Nữ

 

 

2NT

1,333

1,333

8,950

7,833

8,250

34,617

4

5

Nguyễn Thị Huệ Anh

14/09/96

Nữ

 

 

2NT

1,333

1,333

5,583

7,233

7,750

29,650

5

12

Nguyễn Thị Kim Châu

20/06/96

Nữ

06

1,333

2NT

1,333

2,667

8,117

6,050

7,250

31,333

6

13

Phan Đàm Ngọc Huế Chi

12/11/95

Nữ

 

 

2NT

1,333

1,333

8,383

6,167

7,250

30,383

7

19

Trần Thị Ngọc Diệp

15/12/97

Nữ

 

 

2NT

1,333

1,333

7,450

6,633

7,625

30,667

8

20

Nguyễn Thúy Diệu

01/11/97

Nữ

 

 

2NT

1,333

1,333

5,883

7,300

8,000

30,517

9

23

Nguyễn Phạm Hoàng Dung

18/10/91

Nữ

06

1,333

1

2,000

3,333

6,133

6,217

8,250

32,183

10

27

Huỳnh Thị Thúy Duy

22/08/97

Nữ

06

1,333

2NT

1,333

2,667

5,567

6,817

8,250

31,550

11

28

Phạm Thị Mai Duyên

23/04/97

Nữ

 

 

1

2,000

2,000

7,567

7,617

8,625

34,433

12

33

Võ Thị Thùy Dương

16/06/97

Nữ

 

 

2NT

1,333

1,333

8,900

7,500

6,625

30,983

13

34

Trần Phan Thùy Dương

11/06/97

Nữ

 

 

2NT

1,333

1,333

6,867

6,583

7,750

30,283

14

35

Nguyễn Thị Hồng Đào

23/06/97

Nữ

 

 

2NT

1,333

1,333

6,633

7,117

7,875

30,833

15

37

Nguyễn Thị Bình Em

25/10/97

Nữ

 

 

2NT

1,333

1,333

7,717

6,917

7,000

29,967

16

44

Võ Thị Kim Hải

12/01/97

Nữ

 

 

2NT

1,333

1,333

7,583

7,517

6,625

29,683

17

47

Lê Thị Cẩm Hằng

08/03/97

Nữ

 

 

2NT

1,333

1,333

9,100

6,550

8,000

32,983

18

52

Phạm Thị Cẩm Hằng

14/08/97

Nữ

 

 

2NT

1,333

1,333

7,967

6,950

8,125

32,500

19

57

Lê Huỳnh Ngọc Hân

05/12/97

Nữ

 

 

1

2,000

2,000

8,950

6,583

7,875

33,283

20

56

Đặng Thị Ngọc Hân

24/01/97

Nữ

 

 

2NT

1,333

1,333

7,983

6,567

7,250

30,383

21

53

Nguyễn Ngô Gia Hân

07/08/97

Nữ

 

 

2

0,667

0,667

7,567

7,067

7,375

30,050

22

60

Nguyễn Thị Hiếu

19/05/96

Nữ

 

 

2NT

1,333

1,333

6,900

6,900

7,875

30,883

23

61

Lê Thị Kim Hiếu

09/08/97

Nữ

 

 

2

0,667

0,667

6,800

6,867

8,000

30,333

24

63

Lê Thị Hồng Hoa

15/04/95

Nữ

 

 

2NT

1,333

1,333

9,033

7,483

7,125

32,100

25

77

Đỗ Thị Hồng Lan Hương

05/06/97

Nữ

 

 

2NT

1,333

1,333

8,233

7,083

6,875

30,400

26

72

Phan Thị Lan Hương

22/09/96

Nữ

 

 

2NT

1,333

1,333

7,150

6,300

7,500

29,783

27

79

Lê Thị Thúy Kiều

19/06/97

Nữ

 

 

2NT

1,333

1,333

6,800

7,417

7,125

29,800

28

81

Lê Thị Hoàng Kim

20/10/97

Nữ

 

 

2NT

1,333

1,333

7,283

8,533

7,375

31,900

29

86

Trần Thị Liền

01/01/97

Nữ

 

 

2NT

1,333

1,333

7,917

8,000

6,875

31,000

30

89

Đỗ Đặng Ngọc Linh

31/08/97

Nữ

 

 

2NT

1,333

1,333

7,367

6,617

7,875

31,067

31

91

Phan Thùy Linh

29/06/97

Nữ

 

 

2NT

1,333

1,333

6,700

6,983

7,750

30,517

32

95

Nguyễn Thị Lưu Luyến

05/07/97

Nữ

 

 

2NT

1,333

1,333

8,700

7,767

6,875

31,550

33

96

Đỗ Thị Khánh Ly

28/04/97

Nữ

 

 

2NT

1,333

1,333

8,183

7,833

8,500

34,350

34

97

Vỏ Thị Ngọc Mai

27/01/97

Nữ

 

 

2NT

1,333

1,333

7,383

7,183

7,875

31,650

35

102

Trần Thị Hoài Mơ

03/12/97

Nữ

 

 

2

0,667

0,667

8,817

6,883

7,250

30,867

36

110

Nguyễn Thị Kim Ngân

10/09/96

Nữ

 

 

2NT

1,333

1,333

8,550

7,950

7,500

32,833

37

119

Huỳnh Thị Kim Ngân

01/01/97

Nữ

 

 

2NT

1,333

1,333

7,917

7,250

7,625

31,750

38

123

Trần Thị Kim Ngân

23/06/97

Nữ

 

 

2NT

1,333

1,333

7,550

6,983

7,250

30,367

39

120

Nguyễn Thị Bé Ngân

09/12/92

Nữ

 

 

2NT

1,333

1,333

6,617

7,700

7,000

29,650

40

124

Lê Thị Thảo Nghi

14/04/97

Nữ

 

 

2NT

1,333

1,333

8,233

7,217

7,750

32,283

41

129

Phan Thị Thẩm Nguyên

01/06/97

Nữ

 

 

2NT

1,333

1,333

5,717

7,517

7,625

29,817

42

130

Nguyễn Thị Cẩm Nguyên

07/06/97

Nữ

 

 

1

2,000

2,000

6,567

7,467

6,875

29,783

43

131

Nguyễn Thùy Thảo Nguyên

26/03/97

Nữ

 

 

2NT

1,333

1,333

6,267

5,800

8,000

29,400

44

134

Nguyễn Thị Ngọc Nhàn

28/07/97

Nữ

 

 

2NT

1,333

1,333

6,783

6,300

8,125

30,667

45

135

Đặng Nguyễn Thiên Nhi

12/08/95

Nữ

 

 

1

2,000

2,000

7,933

6,883

7,500

31,817

46

137

Nguyễn Thị Yến Nhi

10/11/97

Nữ

 

 

2NT

1,333

1,333

8,883

7,317

6,625

30,783

47

144

Trần Thị Vân Nhi

19/01/96

Nữ

 

 

2NT

1,333

1,333

6,733

6,750

7,625

30,067

48

142

Phan Nguyễn Yến Nhi

07/02/97

Nữ

 

 

2NT

1,333

1,333

5,550

6,800

8,125

29,933

49

143

Ngô Thị Yến Nhi

09/06/97

Nữ

 

 

2NT

1,333

1,333

6,150

7,000

7,500

29,483

50

141

Võ Thị Phương Nhi

04/11/95

Nữ

 

 

2NT

1,333

1,333

6,633

5,917

7,750

29,383

51

145

Võ Huỳnh Yến Nhi

02/04/97

Nữ

 

 

2NT

1,333

1,333

7,833

6,150

7,000

29,317

52

149

Võ Thị Hồng Nhung

18/10/97

Nữ

 

 

2NT

1,333

1,333

7,433

6,717

7,500

30,483

53

157

Phan Thị Huỳnh Như

04/04/97

Nữ

 

 

1

2,000

2,000

6,667

7,300

7,000

29,967

54

159

Phạm Thị Hoàng Oanh

04/09/96

Nữ

 

 

2NT

1,333

1,333

8,917

6,933

6,500

30,183

55

160

Bùi Thị Hoàng Oanh

18/09/97

Nữ

 

 

2NT

1,333

1,333

6,850

6,100

7,625

29,533

56

162

Trần Nguyễn Châu Pha

14/07/97

Nữ

 

 

2

0,667

0,667

6,833

6,667

7,875

29,917

57

169

Tô Thị Mỹ Phương 

01/09/96

Nữ

 

 

1

2,000

2,000

8,750

7,950

7,375

33,450

58

184

Ngô Thị Cẩm Tiên

15/02/97

Nữ

 

 

2NT

1,333

1,333

8,717

6,800

6,625

30,100

59

182

Nguyễn Thị Cẩm Tiên

10/09/96

Nữ

 

 

2NT

1,333

1,333

7,400

6,833

6,875

29,317

60

191

Nguyễn Thị Cẩm Tú

12/10/97

Nữ

 

 

2NT

1,333

1,333

7,267

7,583

7,000

30,183

61

190

Nguyễn Thị Cẩm Tú

15/07/96

Nữ

 

 

2NT

1,333

1,333

7,000

7,050

7,125

29,633

62

195

Nguyễn Thị Bích Tuyền

27/06/97

Nữ

 

 

2NT

1,333

1,333

7,483

6,933

7,000

29,750

63

200

Nguyễn Thị Thanh Thanh

13/10/96

Nữ

 

 

2

0,667

0,667

8,550

7,217

7,250

30,933

64

199

Trần Thị Trang Thanh

19/04/96

Nữ

 

 

2NT

1,333

1,333

7,883

5,667

7,250

29,383

65

208

Nguyển Phương Thảo

01/06/97

Nữ

 

 

2NT

1,333

1,333

7,833

7,783

8,000

32,950

66

207

Nguyễn Thị Thu Thảo

27/04/97

Nữ

 

 

2NT

1,333

1,333

9,383

7,383

6,750

31,600

67

201

Lương Vy Đang Thảo

12/01/97

Nữ

 

 

2NT

1,333

1,333

7,967

6,783

7,250

30,583

68

209

Nguyễn Thị Thảo

21/03/97

Nữ

 

 

2NT

1,333

1,333

8,250

7,483

6,625

30,317

69

203

Hồ Thu Thảo

02/04/97

Nữ

 

 

2NT

1,333

1,333

8,617

5,750

6,875

29,450

70

211

Trần Thị Ngọc Thi

31/01/96

Nữ

 

 

2NT

1,333

1,333

8,150

6,167

8,125

31,900

71

216

Nguyễn Thị Diễm Thi

15/10/97

Nữ

 

 

1

2,000

2,000

6,783

6,100

7,750

30,383

72

214

Nguyễn Thị Diễm Thi

20/04/97

Nữ

 

 

2NT

1,333

1,333

8,033

6,383

7,000

29,750

73

219

Nguyễn Thị Ngọc Thơ

16/08/96

Nữ

 

 

2NT

1,333

1,333

8,567

7,483

7,625

32,633

74

222

Lê Thị Hoài Thu

11/12/97

Nữ

 

 

2NT

1,333

1,333

7,833

5,817

7,375

29,733

75

227

Nguyễn Minh Thùy

20/04/97

Nữ

06

1,333

2NT

1,333

2,667

8,050

7,267

7,875

33,733

76

230

Đoàn Thị Bé Thúy

26/06/97

Nữ

 

 

2NT

1,333

1,333

7,583

7,017

7,500

30,933

77

232

Nguyễn Thị Thuyền

22/01/97

Nữ

 

 

2NT

1,333

1,333

8,417

7,033

7,000

30,783

78

238

Lê Hồ Anh Thư

24/01/96

Nữ

 

 

2

0,667

0,667

7,033

6,617

7,875

30,067

79

242

Lê Thị Mộng Thy

04/01/97

Nữ

 

 

2NT

1,333

1,333

7,267

6,117

7,875

30,467

80

249

Võ Thị Thu Trang

08/01/97

Nữ

 

 

2NT

1,333

1,333

7,817

7,500

7,875

32,400

81

245

Trần Thị Ngọc Trang

25/03/96

Nữ

 

 

1

2,000

2,000

7,033

6,750

7,625

31,033

82

250

Nguyễn Song Hoài Trang

13/05/97

Nữ

 

 

1

2,000

2,000

6,783

7,050

7,500

30,833

83

243

Nguyễn Thị Thùy Trang

14/12/96

Nữ

 

 

2NT

1,333

1,333

7,617

6,350

7,125

29,550

84

247

Trần Thị Thuyên Trang

29/01/95

Nữ

 

 

2NT

1,333

1,333

7,233

6,050

7,375

29,367

85

251

Võ Ngọc Bích Trâm

01/07/96

Nữ

 

 

2NT

1,333

1,333

8,300

7,183

8,000

32,817

86

252

Nguyễn Thị Ngọc Trâm

15/08/97

Nữ

 

 

2NT

1,333

1,333

7,183

7,333

7,375

30,600

87

254

Phan Thị Bảo Trâm

24/04/97

Nữ

 

 

2NT

1,333

1,333

7,383

5,800

7,625

29,767

88

253

Mai Hoàng Quế Trâm

05/05/97

Nữ

 

 

2NT

1,333

1,333

7,050

6,167

7,500

29,550

89

255

Lương Ngọc Bảo Trân

22/11/89

Nữ

 

 

2

0,667

0,667

8,367

6,300

7,125

29,583

90

263

Trần Thị Ngân Trinh

27/07/97

Nữ

 

 

2NT

1,333

1,333

8,167

7,317

7,375

31,567

91

261

Nguyễn Thị Hồng Trinh

28/10/97

Nữ

 

 

2NT

1,333

1,333

6,767

7,650

7,250

30,250

92

269

Nguyễn Thanh Thảo Uyên

06/07/97

Nữ

 

 

2

0,667

0,667

7,583

7,083

7,875

31,083

93

271

Huỳnh Cẩm Vân

13/12/96

Nữ

 

 

1

2,000

2,000

8,883

7,683

7,500

33,567

94

273

Võ Thị Thùy Vân

11/09/95

Nữ

06

1,333

2NT

1,333

2,667

7,550

5,467

7,000

29,683

95

277

Nguyễn Lê Lan Vy

17/09/97

Nữ

06

1,333

2NT

1,333

2,667

6,700

6,850

7,625

31,467

96

279

Đặng Phương Vy

13/01/97

Nữ

 

 

2

0,667

0,667

7,800

6,500

7,875

30,717

97

278

Võ Thị Thúy Vy

05/12/97

Nữ

 

 

2NT

1,333

1,333

7,650

6,933

7,125

30,167

98

281

Nguyễn Thị Như Xuân

01/01/97

Nữ

 

 

2NT

1,333

1,333

5,883

6,500

8,000

29,717

99

283

Trần Thị Như Ý

29/01/97

Nữ

 

 

2NT

1,333

1,333

8,017

6,667

7,125

30,267

100

284

Lê Trần Như Ý

27/01/96

Nữ

 

 

2NT

1,333

1,333

8,117

6,800

6,875

30,000

101

282

Phạm Như Ý

02/06/97

Nữ

 

 

2NT

1,333

1,333

7,183

5,933

7,500

29,450

Ghi chú:

- Các thí sinh không trúng tuyển ngành Giáo dục Mầm non có thể làm thủ tục đăng ký xét tuyển vào các ngành khác của Trường.

 

 

TRƯỜNG CAO ĐẲNG BẾN TRE

ĐĂNG NHẬP

LIÊN KẾT

Địa chỉ:

  • CS1: 400/1, ấp 1, xã Sơn Đông, thành phố Bến Tre
  • CS2: 78 Đoàn Hoàng Minh, phường 6, thành phố Bến Tre

Điện thoại: 0275 3 822 294

Copyright © by Trường Cao đẳng Bến Tre