Đang truy cập: 21 Trong ngày: 611 Trong tuần: 611 Lượt truy cập: 3938176 |
|
09-09-2015 14:21
HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG CAO ĐẲNG BẾN TRE |
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
Bến Tre, ngày 09 tháng 9 năm 2015 |
DANH SÁCH THÍ SINH
TRÚNG TUYỂN ĐỢT 2 HỆ CAO ĐẲNG CHÍNH QUY NĂM 2015
(Theo đề án tuyển sinh riêng)
STT |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Giới tính |
Đối tượng |
Khu vực |
Tổng điểm cộng UT |
Điểm môn 1 |
Điểm môn 2 |
Điểm môn 3 |
Điểm xét tuyển |
ĐKXT Ngành |
1 |
Nguyễn Thị Phương Trinh |
30/09/96 |
Nữ |
0 |
2NT |
1 |
5,9 |
7,5 |
7,8 |
22,2 |
Tiếng Anh |
2 |
Lê Thị Mộng Tuyền |
27/09/97 |
Nữ |
0 |
2NT |
1 |
6,0 |
5,6 |
6,5 |
19,1 |
Tiếng Anh |
3 |
Phạm Thị Hải My |
30/11/97 |
Nữ |
0 |
2NT |
1 |
6,3 |
6,7 |
5,9 |
19,9 |
Tiếng Anh |
4 |
Võ Hiền My |
03/05/97 |
Nữ |
0 |
2NT |
1 |
6,0 |
5,9 |
6,3 |
19,2 |
Tiếng Anh |
5 |
Lê Thị Hồng Thắm |
14/08/97 |
Nữ |
0 |
2 |
0.5 |
6,3 |
8,6 |
7,2 |
22,6 |
Tiếng Anh |
6 |
Nguyễn Thị Thùy Dương |
07/11/97 |
Nữ |
0 |
2NT |
1 |
6,6 |
8,0 |
6,8 |
22,4 |
Tiếng Anh |
7 |
Lê Thị Cẩm Giang |
20/03/97 |
Nữ |
0 |
2 |
0.5 |
5,5 |
6,4 |
5,7 |
18,1 |
Tiếng Anh |
8 |
Lê Thị Diệu |
1994 |
Nữ |
0 |
2NT |
1 |
6,8 |
5,3 |
4,6 |
17,7 |
Tiếng Anh |
9 |
Lê Thị Ngọc Tuyến |
20/10/96 |
Nữ |
0 |
2 |
0.5 |
6,2 |
6,1 |
4,6 |
17,4 |
Tiếng Anh |
10 |
Lê Thanh Dung |
30/07/97 |
Nữ |
0 |
2NT |
1 |
6,5 |
7,2 |
7,5 |
22,2 |
Tiếng Anh |
11 |
Hồ Diễm Uyển Nhi |
12/06/97 |
Nữ |
0 |
2 |
0.5 |
5,7 |
5,5 |
6,0 |
17,7 |
Tiếng Anh |
12 |
Đào Khánh Hương |
16/02/95 |
Nữ |
0 |
2NT |
1 |
5,8 |
5,6 |
5,4 |
17,8 |
Tiếng Anh |
13 |
Phan Nguyễn Lan Phương |
18/08/97 |
Nữ |
0 |
2NT |
1 |
6,5 |
5,8 |
6,3 |
19,6 |
Tiếng Anh |
14 |
Dương Thị Yến Nhi |
10/07/97 |
Nữ |
0 |
2NT |
1 |
7,7 |
6,8 |
7,8 |
23,3 |
Tiếng Anh |
15 |
Từ Gia Huy |
12/04/94 |
Nam |
0 |
2 |
0.5 |
6,8 |
6,7 |
7,9 |
21,9 |
Tiếng Anh |
16 |
Trương Thị Cẩm Hồng |
11/04/97 |
Nữ |
0 |
2NT |
1 |
6,2 |
6,8 |
5,6 |
19,6 |
Tiếng Anh |
17 |
Nguyễn Thị Ngọc Huyền |
10/10/97 |
Nữ |
0 |
2NT |
1 |
6,4 |
5,7 |
6,6 |
19,7 |
Tiếng Anh |
18 |
Nguyễn Thị Mỹ Chi |
02/12/95 |
Nữ |
0 |
1 |
1.5 |
7,0 |
5,7 |
8,0 |
22,2 |
Tiếng Anh |
19 |
Phạm Thị Thi Thi |
06/04/97 |
Nữ |
0 |
2NT |
1 |
5,6 |
6,0 |
7,3 |
19,9 |
Tiếng Anh |
20 |
Trương Cẫm Chi |
10/07/97 |
Nữ |
0 |
2NT |
1 |
7,0 |
5,9 |
5,6 |
19,5 |
Tiếng Anh |
21 |
Nguyễn Phước Vinh |
04/10/97 |
Nam |
0 |
2NT |
1 |
7,0 |
5,7 |
6,9 |
20,6 |
Tin học ứng dụng |
22 |
Huỳnh Cao Thái Giang |
18/10/96 |
Nam |
0 |
2NT |
1 |
6,2 |
6,2 |
6,0 |
19,4 |
Tin học ứng dụng |
23 |
Lâm Thanh Tịnh |
26/06/94 |
Nam |
0 |
2NT |
1 |
6,5 |
6,1 |
6,9 |
20,5 |
CNKT Điện - điện tử |
24 |
Nguyễn Quốc Cường |
24/05/95 |
Nam |
0 |
2NT |
1 |
4,9 |
6,9 |
6,1 |
18,9 |
CNKT Điện - điện tử |
25 |
Lê Minh Hiếu |
25/08/97 |
Nam |
0 |
2NT |
1 |
6,0 |
5,7 |
6,5 |
19,2 |
CNKT Điện - điện tử |
26 |
Nguyễn Minh Trung |
23/06/96 |
Nam |
0 |
2NT |
1 |
8,0 |
7,9 |
8,4 |
25,3 |
CNKT Điện - điện tử |
27 |
Đồng Hoàng Hải |
23/02/97 |
Nam |
0 |
2NT |
1 |
7,6 |
6,0 |
5,9 |
20,5 |
CNKT Điện - điện tử |
28 |
Trần Nhựt Thịnh |
24/12/97 |
Nam |
0 |
2 |
0.5 |
6,0 |
5,8 |
5,5 |
17,8 |
CNKT Ô tô |
29 |
Nguyễn Văn Huy |
15/06/97 |
Nam |
0 |
2NT |
1 |
6,4 |
5,6 |
5,1 |
18,1 |
CNKT Ô tô |
30 |
Hà Thị Hồng Thắm |
19/04/97 |
Nữ |
0 |
2NT |
1 |
5,8 |
5,7 |
6,0 |
18,5 |
Kế toán |
31 |
Võ Nguyệt Quế |
23/08/97 |
Nữ |
0 |
2 |
0.5 |
6,2 |
6,2 |
6,5 |
19,4 |
Kế toán |
32 |
Bùi Thị Kim Quý |
15/08/96 |
Nữ |
0 |
2NT |
1 |
6,3 |
4,8 |
6,6 |
18,7 |
Kế toán |
33 |
Trịnh Lê Cẩm Tiên |
28/09/97 |
Nữ |
0 |
2NT |
1 |
7,1 |
5,8 |
8,1 |
22,0 |
Kế toán |
34 |
Lê Thị Tuyết Ngân |
03/11/96 |
Nữ |
0 |
2 |
0.5 |
5,6 |
6,2 |
6,0 |
18,3 |
Kế toán |
35 |
Ngô Thị Thanh Duy |
17/04/97 |
Nữ |
0 |
2NT |
1 |
5,8 |
6,1 |
6,8 |
19,7 |
Kế toán |
36 |
Võ Hoàng Trọng Thanh |
29/10/96 |
Nữ |
0 |
2NT |
1 |
5,8 |
6,4 |
6,8 |
20,0 |
Kế toán |
37 |
Nguyễn Thị Thảo My |
09/06/96 |
Nữ |
0 |
2NT |
1 |
7,9 |
7,5 |
8,1 |
24,5 |
Kế toán |
38 |
Nguyễn Thị Minh Hiếu |
19/09/97 |
Nữ |
0 |
2NT |
1 |
7,5 |
8,1 |
7,9 |
24,5 |
Kế toán |
39 |
Nguyễn Thị Yến Ngọc |
15/01/97 |
Nữ |
0 |
1 |
1.5 |
6,3 |
6,1 |
5,4 |
19,3 |
Kế toán |
40 |
Đoàn Thị Ngân |
08/11/97 |
Nữ |
0 |
2NT |
1 |
7,8 |
7,4 |
6,7 |
22,9 |
Kế toán |
41 |
Mai Thị Quỳnh Như |
05/08/97 |
Nữ |
0 |
2 |
0.5 |
7,4 |
7,1 |
7,0 |
22,0 |
Kế toán |
42 |
Nguyễn Thị Kim Ngân |
25/01/97 |
Nữ |
0 |
2NT |
1 |
6,6 |
5,6 |
5,3 |
18,5 |
Kế toán |
43 |
Tôn Tú Quyên |
27/12/97 |
Nữ |
0 |
2 |
0.5 |
5,5 |
5,8 |
5,7 |
17,5 |
Kế toán |
44 |
Lê Thị Mỹ Trinh |
12/08/97 |
Nữ |
0 |
2NT |
1 |
5,6 |
6,1 |
5,2 |
17,9 |
Kế toán |
45 |
Nguyễn Quốc Tài |
30/05/95 |
Nam |
0 |
2NT |
1 |
7,4 |
6,2 |
5,7 |
20,3 |
Kế toán |
46 |
Phạm Thị Ngọc Ngân |
10/04/96 |
Nữ |
0 |
2NT |
1 |
8,1 |
8,2 |
7,6 |
24,9 |
Kế toán |
47 |
Lưu Huỳnh Nguyên Sử |
07/05/97 |
Nữ |
0 |
2 |
0.5 |
8,1 |
6,0 |
6,4 |
21,0 |
Quản trị kinh doanh |
48 |
Lê Phượng Ngân |
19/09/97 |
Nữ |
06 |
2 |
1.5 |
6,2 |
6,1 |
6,0 |
19,8 |
Quản trị kinh doanh |
49 |
Nguyễn Thị Yến Nhung |
03/11/97 |
Nữ |
0 |
2 |
0.5 |
6,5 |
6,3 |
5,9 |
19,2 |
Quản trị kinh doanh |
50 |
Nguyễn Hoàng Phương |
04/01/97 |
Nữ |
0 |
2NT |
1 |
6,8 |
6,8 |
7,0 |
21,6 |
Quản trị kinh doanh |
51 |
Nguyễn Nhựt Linh |
12/02/95 |
Nam |
0 |
3 |
0 |
6,3 |
5,7 |
6,0 |
18,0 |
Quản trị kinh doanh |
52 |
Trần Thị Ngọc Yên |
09/10/96 |
Nữ |
0 |
2NT |
1 |
6,2 |
6,3 |
6,6 |
20,1 |
Quản trị kinh doanh |
53 |
Hồ Thị Kim Ngân |
18/10/97 |
Nữ |
0 |
1 |
1.5 |
6,7 |
5,9 |
6,3 |
20,4 |
Quản trị kinh doanh |
54 |
Trần Thị Thanh Thảo |
21/11/97 |
Nữ |
0 |
2NT |
1 |
7,3 |
7,6 |
7,3 |
23,2 |
Quản trị kinh doanh |
55 |
Văn Tiểu Phụng |
10/07/97 |
Nữ |
0 |
1 |
1.5 |
6,6 |
6,2 |
7,1 |
21,4 |
CN Chế biến thủy sản |
56 |
Nguyễn Thị Lệ Hà |
13/12/97 |
Nữ |
0 |
2NT |
1 |
7,9 |
7,3 |
8,4 |
24,6 |
CN Chế biến thủy sản |
57 |
Ngô Thị Ngọc Duyên |
22/02/97 |
Nữ |
0 |
2NT |
1 |
6,8 |
7,4 |
7,0 |
22,2 |
CN Chế biến thủy sản |
58 |
Trần Thị Thúy An |
07/11/97 |
Nữ |
0 |
2NT |
1 |
6,1 |
6,1 |
6,5 |
19,7 |
CN Chế biến thủy sản |
59 |
Nguyễn Thị Châu Nhi |
12/08/97 |
Nữ |
0 |
2NT |
1 |
6,1 |
5,6 |
7,5 |
20,2 |
CN Chế biến thủy sản |
60 |
Ngô Hồng Như Ngọc |
28/04/96 |
Nữ |
0 |
2 |
0.5 |
8,6 |
7,7 |
7,1 |
23,9 |
Nuôi trồng thủy sản |
61 |
Nguyễn Thị Thanh Thảo |
03/03/97 |
Nữ |
0 |
2NT |
1 |
6,5 |
6,0 |
7,8 |
21,3 |
Nuôi trồng thủy sản |
62 |
Thái Ngọc Yến Nhi |
14/01/96 |
Nữ |
0 |
2NT |
1 |
6,7 |
6,3 |
6,4 |
20,4 |
Nuôi trồng thủy sản |
63 |
Nguyễn Thị Huỳnh Như |
14/09/97 |
Nữ |
0 |
2NT |
1 |
5,6 |
5,2 |
5,8 |
17,6 |
Việt Nam học |
64 |
Phan Thị Thanh Ngân |
06/10/96 |
Nữ |
0 |
2NT |
1 |
5,6 |
5,6 |
5,7 |
17,9 |
Việt Nam học |
65 |
Ngô Thị Huỳnh Như |
14/08/97 |
Nữ |
0 |
2 |
0.5 |
6,4 |
6,7 |
6,9 |
20,5 |
Việt Nam học |
66 |
Lê Thị Hồng Hà |
28/03/97 |
Nữ |
0 |
2NT |
1 |
6,6 |
8,0 |
8,2 |
23,8 |
Việt Nam học |
67 |
Nguyễn Thị Lan Hương |
20/06/97 |
Nữ |
0 |
2NT |
1 |
5,6 |
7,2 |
7,7 |
21,5 |
Việt Nam học |
68 |
Đoàn Thị Cẩm Tiên |
15/04/97 |
Nữ |
0 |
2NT |
1 |
6,9 |
7,5 |
8,0 |
23,4 |
Việt Nam học |
69 |
Hồ Bá Lập |
09/11/97 |
Nam |
0 |
2NT |
1 |
5,7 |
7,3 |
6,8 |
20,8 |
Việt Nam học |
70 |
Nguyễn Mộng Lam Linh |
23/09/97 |
Nữ |
0 |
2NT |
1 |
5,1 |
7,5 |
5,9 |
19,5 |
Việt Nam học |
71 |
Cao Thị Thu Hường |
24/11/96 |
Nữ |
0 |
1 |
1.5 |
7,5 |
7,0 |
6,3 |
22,3 |
Việt Nam học |
72 |
Nguyễn Việt Trinh |
14/01/95 |
Nữ |
0 |
2NT |
1 |
6,7 |
7,3 |
7,6 |
22,6 |
Việt Nam học |
73 |
Nguyễn Thị Huỳnh Như |
16/10/97 |
Nữ |
0 |
2NT |
1 |
7,6 |
7,2 |
7,5 |
23,3 |
Tài chính ngân hàng |
74 |
Nguyễn Cao Cường |
20/08/90 |
Nam |
0 |
3 |
0 |
8,2 |
8,3 |
8,2 |
24,7 |
Tài chính ngân hàng |
CÁC BÀI MỚI HƠN
CÁC BÀI CŨ HƠN