Đang truy cập: 13
Trong ngày: 190
Trong tuần: 970
Lượt truy cập: 3519461

Email
Mật khẩu
Nhớ mật khẩu

Quên mật khẩu | Đăng ký

Tìm kiếm

Lượt xem: 624

09-09-2015 14:21

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG CAO ĐẲNG BẾN TRE

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

 

Bến Tre, ngày 09 tháng 9 năm 2015

DANH SÁCH THÍ SINH

TRÚNG TUYỂN ĐỢT 2 HỆ CAO ĐẲNG CHÍNH QUY NĂM 2015

(Theo đề án tuyển sinh riêng)

STT

Họ và tên

Ngày sinh

Giới tính

Đối tượng

Khu vực

Tổng điểm cộng UT

Điểm môn 1

Điểm môn 2

Điểm môn 3

Điểm xét tuyển

ĐKXT Ngành

1

Nguyễn Thị Phương Trinh

30/09/96

Nữ

0

2NT

1

5,9

7,5

7,8

22,2

Tiếng Anh

2

Lê Thị Mộng Tuyền

27/09/97

Nữ

0

2NT

1

6,0

5,6

6,5

19,1

Tiếng Anh

3

Phạm Thị Hải My

30/11/97

Nữ

0

2NT

1

6,3

6,7

5,9

19,9

Tiếng Anh

4

Võ Hiền My

03/05/97

Nữ

0

2NT

1

6,0

5,9

6,3

19,2

Tiếng Anh

5

Lê Thị Hồng Thắm

14/08/97

Nữ

0

2

0.5

6,3

8,6

7,2

22,6

Tiếng Anh

6

Nguyễn Thị Thùy Dương

07/11/97

Nữ

0

2NT

1

6,6

8,0

6,8

22,4

Tiếng Anh

7

Lê Thị Cẩm Giang

20/03/97

Nữ

0

2

0.5

5,5

6,4

5,7

18,1

Tiếng Anh

8

Lê Thị Diệu

1994

Nữ

0

2NT

1

6,8

5,3

4,6

17,7

Tiếng Anh

9

Lê Thị Ngọc Tuyến

20/10/96

Nữ

0

2

0.5

6,2

6,1

4,6

17,4

Tiếng Anh

10

Lê Thanh Dung

30/07/97

Nữ

0

2NT

1

6,5

7,2

7,5

22,2

Tiếng Anh

11

Hồ Diễm Uyển Nhi

12/06/97

Nữ

0

2

0.5

5,7

5,5

6,0

17,7

Tiếng Anh

12

Đào Khánh Hương

16/02/95

Nữ

0

2NT

1

5,8

5,6

5,4

17,8

Tiếng Anh

13

Phan Nguyễn Lan Phương

18/08/97

Nữ

0

2NT

1

6,5

5,8

6,3

19,6

Tiếng Anh

14

Dương Thị Yến Nhi

10/07/97

Nữ

0

2NT

1

7,7

6,8

7,8

23,3

Tiếng Anh

15

Từ Gia Huy

12/04/94

Nam

0

2

0.5

6,8

6,7

7,9

21,9

Tiếng Anh

16

Trương Thị Cẩm Hồng

11/04/97

Nữ

0

2NT

1

6,2

6,8

5,6

19,6

Tiếng Anh

17

Nguyễn Thị Ngọc Huyền

10/10/97

Nữ

0

2NT

1

6,4

5,7

6,6

19,7

Tiếng Anh

18

Nguyễn Thị Mỹ Chi

02/12/95

Nữ

0

1

1.5

7,0

5,7

8,0

22,2

Tiếng Anh

19

Phạm Thị Thi Thi

06/04/97

Nữ

0

2NT

1

5,6

6,0

7,3

19,9

Tiếng Anh

20

Trương Cẫm Chi

10/07/97

Nữ

0

2NT

1

7,0

5,9

5,6

19,5

Tiếng Anh

21

Nguyễn Phước Vinh

04/10/97

Nam

0

2NT

1

7,0

5,7

6,9

20,6

Tin học ứng dụng

22

Huỳnh Cao Thái Giang

18/10/96

Nam

0

2NT

1

6,2

6,2

6,0

19,4

Tin học ứng dụng

23

Lâm Thanh Tịnh

26/06/94

Nam

0

2NT

1

6,5

6,1

6,9

20,5

CNKT Điện - điện tử

24

Nguyễn Quốc Cường

24/05/95

Nam

0

2NT

1

4,9

6,9

6,1

18,9

CNKT Điện - điện tử

25

Lê Minh Hiếu

25/08/97

Nam

0

2NT

1

6,0

5,7

6,5

19,2

CNKT Điện - điện tử

26

Nguyễn Minh Trung

23/06/96

Nam

0

2NT

1

8,0

7,9

8,4

25,3

CNKT Điện - điện tử

27

Đồng Hoàng Hải

23/02/97

Nam

0

2NT

1

7,6

6,0

5,9

20,5

CNKT Điện - điện tử

28

Trần Nhựt Thịnh

24/12/97

Nam

0

2

0.5

6,0

5,8

5,5

17,8

CNKT Ô tô

29

Nguyễn Văn Huy

15/06/97

Nam

0

2NT

1

6,4

5,6

5,1

18,1

CNKT Ô tô

30

Hà Thị Hồng Thắm

19/04/97

Nữ

0

2NT

1

5,8

5,7

6,0

18,5

Kế toán

31

Võ Nguyệt Quế

23/08/97

Nữ

0

2

0.5

6,2

6,2

6,5

19,4

Kế toán

32

Bùi Thị Kim Quý

15/08/96

Nữ

0

2NT

1

6,3

4,8

6,6

18,7

Kế toán

33

Trịnh Lê Cẩm Tiên

28/09/97

Nữ

0

2NT

1

7,1

5,8

8,1

22,0

Kế toán

34

Lê Thị Tuyết Ngân

03/11/96

Nữ

0

2

0.5

5,6

6,2

6,0

18,3

Kế toán

35

Ngô Thị Thanh Duy

17/04/97

Nữ

0

2NT

1

5,8

6,1

6,8

19,7

Kế toán

36

Võ Hoàng Trọng Thanh

29/10/96

Nữ

0

2NT

1

5,8

6,4

6,8

20,0

Kế toán

37

Nguyễn Thị Thảo My

09/06/96

Nữ

0

2NT

1

7,9

7,5

8,1

24,5

Kế toán

38

Nguyễn Thị Minh Hiếu

19/09/97

Nữ

0

2NT

1

7,5

8,1

7,9

24,5

Kế toán

39

Nguyễn Thị Yến Ngọc

15/01/97

Nữ

0

1

1.5

6,3

6,1

5,4

19,3

Kế toán

40

Đoàn Thị Ngân

08/11/97

Nữ

0

2NT

1

7,8

7,4

6,7

22,9

Kế toán

41

Mai Thị Quỳnh Như

05/08/97

Nữ

0

2

0.5

7,4

7,1

7,0

22,0

Kế toán

42

Nguyễn Thị Kim Ngân

25/01/97

Nữ

0

2NT

1

6,6

5,6

5,3

18,5

Kế toán

43

Tôn Tú Quyên

27/12/97

Nữ

0

2

0.5

5,5

5,8

5,7

17,5

Kế toán

44

Lê Thị Mỹ Trinh

12/08/97

Nữ

0

2NT

1

5,6

6,1

5,2

17,9

Kế toán

45

Nguyễn Quốc Tài

30/05/95

Nam

0

2NT

1

7,4

6,2

5,7

20,3

Kế toán

46

Phạm Thị Ngọc Ngân

10/04/96

Nữ

0

2NT

1

8,1

8,2

7,6

24,9

Kế toán

47

Lưu Huỳnh Nguyên Sử

07/05/97

Nữ

0

2

0.5

8,1

6,0

6,4

21,0

Quản trị kinh doanh

48

Lê Phượng Ngân

19/09/97

Nữ

06

2

1.5

6,2

6,1

6,0

19,8

Quản trị kinh doanh

49

Nguyễn Thị Yến Nhung

03/11/97

Nữ

0

2

0.5

6,5

6,3

5,9

19,2

Quản trị kinh doanh

50

Nguyễn Hoàng Phương

04/01/97

Nữ

0

2NT

1

6,8

6,8

7,0

21,6

Quản trị kinh doanh

51

Nguyễn Nhựt Linh

12/02/95

Nam

0

3

0

6,3

5,7

6,0

18,0

Quản trị kinh doanh

52

Trần Thị Ngọc Yên

09/10/96

Nữ

0

2NT

1

6,2

6,3

6,6

20,1

Quản trị kinh doanh

53

Hồ Thị Kim Ngân

18/10/97

Nữ

0

1

1.5

6,7

5,9

6,3

20,4

Quản trị kinh doanh

54

Trần Thị Thanh Thảo

21/11/97

Nữ

0

2NT

1

7,3

7,6

7,3

23,2

Quản trị kinh doanh

55

Văn Tiểu Phụng

10/07/97

Nữ

0

1

1.5

6,6

6,2

7,1

21,4

CN Chế biến thủy sản

56

Nguyễn Thị Lệ Hà

13/12/97

Nữ

0

2NT

1

7,9

7,3

8,4

24,6

CN Chế biến thủy sản

57

Ngô Thị Ngọc Duyên

22/02/97

Nữ

0

2NT

1

6,8

7,4

7,0

22,2

CN Chế biến thủy sản

58

Trần Thị Thúy An

07/11/97

Nữ

0

2NT

1

6,1

6,1

6,5

19,7

CN Chế biến thủy sản

59

Nguyễn Thị Châu Nhi

12/08/97

Nữ

0

2NT

1

6,1

5,6

7,5

20,2

CN Chế biến thủy sản

60

Ngô Hồng Như Ngọc

28/04/96

Nữ

0

2

0.5

8,6

7,7

7,1

23,9

Nuôi trồng thủy sản

61

Nguyễn Thị Thanh Thảo

03/03/97

Nữ

0

2NT

1

6,5

6,0

7,8

21,3

Nuôi trồng thủy sản

62

Thái Ngọc Yến Nhi

14/01/96

Nữ

0

2NT

1

6,7

6,3

6,4

20,4

Nuôi trồng thủy sản

63

Nguyễn Thị Huỳnh Như

14/09/97

Nữ

0

2NT

1

5,6

5,2

5,8

17,6

Việt Nam học

64

Phan Thị Thanh Ngân

06/10/96

Nữ

0

2NT

1

5,6

5,6

5,7

17,9

Việt Nam học

65

Ngô Thị Huỳnh Như

14/08/97

Nữ

0

2

0.5

6,4

6,7

6,9

20,5

Việt Nam học

66

Lê Thị Hồng Hà

28/03/97

Nữ

0

2NT

1

6,6

8,0

8,2

23,8

Việt Nam học

67

Nguyễn Thị Lan Hương

20/06/97

Nữ

0

2NT

1

5,6

7,2

7,7

21,5

Việt Nam học

68

Đoàn Thị Cẩm Tiên

15/04/97

Nữ

0

2NT

1

6,9

7,5

8,0

23,4

Việt Nam học

69

Hồ Bá Lập

09/11/97

Nam

0

2NT

1

5,7

7,3

6,8

20,8

Việt Nam học

70

Nguyễn Mộng Lam Linh

23/09/97

Nữ

0

2NT

1

5,1

7,5

5,9

19,5

Việt Nam học

71

Cao Thị Thu Hường

24/11/96

Nữ

0

1

1.5

7,5

7,0

6,3

22,3

Việt Nam học

72

Nguyễn Việt Trinh

14/01/95

Nữ

0

2NT

1

6,7

7,3

7,6

22,6

Việt Nam học

73

Nguyễn Thị Huỳnh Như

16/10/97

Nữ

0

2NT

1

7,6

7,2

7,5

23,3

Tài chính ngân hàng

74

Nguyễn Cao Cường

20/08/90

Nam

0

3

0

8,2

8,3

8,2

24,7

Tài chính ngân hàng

 

 

TRƯỜNG CAO ĐẲNG BẾN TRE

ĐĂNG NHẬP

LIÊN KẾT

Địa chỉ:

  • CS1: 400/1, ấp 1, xã Sơn Đông, thành phố Bến Tre
  • CS2: 78 Đoàn Hoàng Minh, phường 6, thành phố Bến Tre

Điện thoại: 0275 3 822 294

Copyright © by Trường Cao đẳng Bến Tre