Đang truy cập: 808 Trong ngày: 812 Trong tuần: 812 Lượt truy cập: 3947495 |
|
25-09-2015 09:07
HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG CAO ĐẲNG BẾN TRE |
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
Bến Tre, ngày 25 tháng 9 năm 2015 |
DANH SÁCH THÍ SINH
TRÚNG TUYỂN ĐỢT 3 HỆ CAO ĐẲNG CHÍNH QUY NĂM 2015
(Theo đề án tuyển sinh riêng)
STT |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Giới tính |
Đối tượng |
Khu vực |
Tổng điểm cộng UT |
Điểm môn 1 |
Điểm môn 2 |
Điểm môn 3 |
Điểm xét tuyển |
ĐKXT Ngành |
1 |
Đặng Quốc Cường |
28/12/97 |
Nam |
0 |
2 |
0,5 |
6,4 |
5,5 |
5,6 |
18 |
Tiếng anh |
2 |
Huỳnh Thị Thanh Ngân |
29/04/97 |
Nữ |
0 |
2NT |
1 |
6 |
5,4 |
6,5 |
18,9 |
Tiếng anh |
3 |
Huỳnh Thị Phượng Thắm |
27/01/97 |
Nữ |
0 |
2 |
0,5 |
7,4 |
7,3 |
7,6 |
22,8 |
Tiếng anh |
4 |
Nguyễn Dương Phương Thủy |
07/01/92 |
Nữ |
0 |
2NT |
1 |
6,6 |
6 |
6,2 |
19,8 |
Tiếng anh |
5 |
Nguyễn Khánh Linh |
01/01/96 |
Nữ |
0 |
2 |
0,5 |
6 |
5,8 |
5,5 |
17,8 |
Tiếng anh |
6 |
Nguyễn Thị Anh Thư |
09/10/96 |
Nữ |
0 |
2NT |
1 |
6,9 |
7,8 |
5,8 |
21,5 |
Tiếng anh |
7 |
Nguyễn Hoàng Anh Huy |
15/03/95 |
Nam |
0 |
2 |
0,5 |
5,7 |
5,8 |
5,7 |
17,7 |
Tin học ứng dụng |
8 |
Phạm Nguyễn Minh Thuận |
26/02/97 |
Nam |
0 |
2NT |
1 |
6,2 |
6,5 |
5,3 |
19 |
CNKT Xây dựng |
9 |
Nguyễn Hồ Uyên Phương |
10/03/97 |
Nữ |
0 |
2 |
0,5 |
8,2 |
8 |
8,1 |
24,8 |
Kế Toán |
10 |
Nguyễn Ngọc Diễm Trinh |
15/01/97 |
Nữ |
0 |
2NT |
1 |
7,1 |
7,3 |
6,1 |
21,5 |
Kế Toán |
11 |
Nguyễn Cẩm Hà |
22/08/96 |
Nữ |
0 |
2 |
0,5 |
8,9 |
7,3 |
8,5 |
25,2 |
Kế Toán |
12 |
Võ Thùy Vân |
05/05/97 |
Nữ |
0 |
2NT |
1 |
8,9 |
8,3 |
8,5 |
26,7 |
Kế Toán |
13 |
Nguyễn Dương Phương Thủy |
07/01/92 |
Nữ |
0 |
2NT |
1 |
6 |
6,3 |
6,9 |
20,2 |
Kế Toán |
14 |
Trần Thị Kim Thoa |
13/02/97 |
Nữ |
0 |
2 |
0,5 |
5,7 |
6,1 |
5 |
17,3 |
Quản trị kinh doanh |
15 |
Bùi Ngọc Thủy Tiên |
08/06/97 |
Nữ |
0 |
2 |
0,5 |
5,3 |
5,7 |
6 |
17,5 |
Quản trị kinh doanh |
16 |
Đặng Thị Thanh Trúc |
11/07/97 |
Nữ |
0 |
2NT |
1 |
8,4 |
8,7 |
7,9 |
26 |
CN Chế biến thủy sản |
17 |
Ngưu Thị Thanh Nhàn |
11/07/97 |
Nữ |
0 |
2NT |
1 |
7,2 |
8 |
7,9 |
24,1 |
CN Chế biến thủy sản |
18 |
Nguyễn Quốc Khánh |
20/10/97 |
Nam |
0 |
2NT |
1 |
6,6 |
5,8 |
6,5 |
19,9 |
CN Chế biến thủy sản |
19 |
Trần Hữu Nhân |
29/04/95 |
Nam |
0 |
2 |
0,5 |
6,4 |
5,1 |
5,7 |
17,7 |
CN Chế biến thủy sản |
20 |
Hồ Thị Bích Thuận |
01/10/97 |
Nữ |
0 |
2 |
0,5 |
8,3 |
7,5 |
7,4 |
23,7 |
CN Chế biến thủy sản |
CÁC BÀI MỚI HƠN
CÁC BÀI CŨ HƠN