Đang truy cập: 657 Trong ngày: 829 Trong tuần: 829 Lượt truy cập: 3937062 |
|
16-10-2015 15:02
HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG CAO ĐẲNG BẾN TRE |
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
Bến Tre, ngày 16 tháng 10 năm 2015 |
DANH SÁCH THÍ SINH
TRÚNG TUYỂN ĐỢT 4 HỆ CAO ĐẲNG CHÍNH QUY NĂM 2015
(Theo đề án tuyển sinh riêng)
STT |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Giới tính |
Đối tượng |
Khu vực |
Tổng điểm cộng UT |
Điểm môn 1 |
Điểm môn 2 |
Điểm môn 3 |
Điểm xét tuyển |
ĐKXT Ngành |
1 |
Nguyễn Khánh Linh |
01/01/96 |
Nữ |
0 |
2 |
0,5 |
6,0 |
6,9 |
5,8 |
19,2 |
Việt nam học |
2 |
Nguyễn Văn Ngọc |
25/04/97 |
Nam |
0 |
2NT |
1,0 |
7,0 |
8,5 |
7,9 |
24,4 |
Điện - điện tử |
3 |
Bùi Ngọc Sơn |
01/09/96 |
Nam |
0 |
2 |
0,5 |
6,9 |
6,0 |
6,2 |
19,6 |
Điện - điện tử |
4 |
Huỳnh Tấn Khải |
05/01/97 |
Nam |
0 |
2NT |
1,0 |
6,2 |
4,7 |
5,6 |
17,5 |
Điện - điện tử |
5 |
Nguyễn Ngọc Trâm |
10/04/97 |
Nữ |
0 |
2NT |
1,0 |
6,4 |
6,4 |
6,0 |
19,8 |
Kế toán |
6 |
Trần Thanh Tân |
30/05/96 |
Nam |
0 |
2 |
0,5 |
6,6 |
5,5 |
5,2 |
17,8 |
Kế toán |
7 |
Nguyễn Thị Bích Tuyền |
03/09/97 |
Nữ |
0 |
2NT |
1,0 |
6,1 |
6,6 |
6,0 |
19,7 |
Quản trị kinh doanh |
8 |
Trần Trường An |
15/06/96 |
Nam |
0 |
2NT |
1,0 |
6,3 |
7,3 |
7,0 |
21,6 |
Tiếng Anh |
9 |
Lê Ngọc Cẩm Nhung |
10/10/97 |
Nữ |
0 |
2NT |
1,0 |
7,9 |
6,9 |
9,3 |
25,1 |
Kế toán |
10 |
Trần Hữu Nhân |
29/04/95 |
Nam |
0 |
2 |
0,5 |
6,4 |
6,1 |
5,1 |
18,1 |
Quản trị kinh doanh |
CÁC BÀI MỚI HƠN
CÁC BÀI CŨ HƠN