Đang truy cập: 553 Trong ngày: 624 Trong tuần: 634 Lượt truy cập: 6005808 |
|
Lượt xem: 650
23-09-2016 08:42
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NGUYỆN VỌNG BỔ SUNG ĐỢT 2
HỆ CAO ĐẲNG CHÍNH QUY NĂM 2016
(Theo đề án tuyển sinh riêng - Xét học bạ THPT)
STT | Họ và tên | Ngày sinh | Giới tính | Đối tượng |
Khu vực | Tổng điểm cộng | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Tổng điểm xét tuyển | ĐKXT ngành | |
1 | Lê Quang | Chánh | 12/06/1998 | Nam | 2NT | 1 | 5,97 | 5,00 | 4,93 | 15,90 | Chế biến thủy sản | |
2 | Võ Thị Thu | Trang | 09/071998 | Nữ | 2NT | 1 | 6,70 | 6,40 | 7,20 | 20,30 | Chế biến thủy sản | |
3 | Huỳnh Quan | Khải | 15/05/1998 | Nam | 2NT | 1 | 6,63 | 5,83 | 5,70 | 18,16 | CNKT điện, điện tử | |
4 | Đoàn Ngọc | Hải | 20/10/1997 | Nam | 2NT | 1 | 4,40 | 6,37 | 6,00 | 16,77 | CNKT điện, điện tử | |
5 | Phạm Văn | Chất | 18/11/1996 | Nam | 1 | 1.5 | 6,03 | 7,03 | 6,63 | 19,69 | Kế toán | |
6 | Phạm Gia | Hân | 07/06/1996 | Nữ | 2NT | 1 | 5,57 | 4,43 | 4,20 | 14,20 | Kế toán | |
7 | Đặng Thị Thu | Hương | 09/01/1998 | Nữ | 2NT | 1 | 5,83 | 5,47 | 5,73 | 17,03 | Kế toán | |
8 | Nguyễn Thị Thu | Thảo | 20/12/1998 | Nữ | 2NT | 1 | 8,20 | 7,40 | 8,13 | 23,73 | Kế toán | |
9 | Trần Nguyễn Khánh | Linh | 06/06/1996 | Nữ | 2 | 0.5 | 6,73 | 7,07 | 5,97 | 19,77 | Kế toán | |
10 | Nguyễn Thị Cẩm | Tú | 30/05/1998 | Nữ | 2NT | 1 | 6,67 | 6,37 | 5,60 | 18,64 | Kế toán | |
11 | Trần Thị Kim | Trúc | 20/12/1995 | Nữ | 2NT | 1 | 4,33 | 4,33 | 4,23 | 12,90 | Kế toán | |
12 | Huỳnh Ngọc | Châu | 14/03/1998 | Nữ | 1 | 1.5 | 5,63 | 4,63 | 5,57 | 15,83 | Kế toán | |
13 | Phạm Thị | Trà | 12/03/1998 | Nữ | 2NT | 1 | 8,50 | 8,30 | 7,80 | 24,60 | Kế toán | |
14 | Lương Tuấn | Anh | 30/10/1997 | Nam | 2NT | 1 | 4,73 | 5,40 | 5,17 | 15,30 | CNKT Ô Tô | |
15 | Lê Minh | Mẫn | 30/09/1998 | Nam | 2 | 0.5 | 7,30 | 7,03 | 8,47 | 22,80 | Quản trị kinh doanh | |
16 | Nguyễn Thanh | Hà | 01/10/1993 | Nữ | 2NT | 1 | 5,23 | 5,07 | 5,03 | 15,33 | Quản trị kinh doanh | |
17 | Lê Thị Cẩm | Thuy | 28/02/1997 | Nữ | 2NT | 1 | 6,10 | 5,07 | 4,80 | 15,97 | Quản trị kinh doanh | |
18 | Vỏ Thị Bảo | Khuyên | 23/08/1998 | Nữ | 2NT | 1 | 6,10 | 5,93 | 5,43 | 17,46 | Quản trị văn phòng | |
19 | Bùi Nguyễn Hoài | Nhi | 05/05/1997 | Nữ | 2 | 0.5 | 6,37 | 5,83 | 5,97 | 18,17 | Quản trị văn phòng | |
20 | Nguyễn Minh | Hoàng | 29/01/1998 | Nam | 2NT | 1 | 7,33 | 7,27 | 7,67 | 22,27 | Tiếng Anh | |
21 | Phạm Trần Hữu | Trọng | 21/09/1994 | Nam | 2 | 0.5 | 5,93 | 6,50 | 5,27 | 17,70 | Tiếng Anh | |
22 | Nguyễn Thị Ngọc | Dung | 07/10/1998 | Nữ | 2NT | 1 | 7,90 | 7,87 | 7,63 | 23,40 | Tiếng Anh | |
23 | Nguyễn Hoàng | Diễn | 07/03/1997 | Nam | 2NT | 1 | 5,13 | 6,90 | 7,20 | 19,23 | Tin học ứng dụng | |
24 | Nguyễn Minh | Tân | 21/04/1997 | Nam | 2NT | 1 | 6,33 | 5,50 | 5,27 | 17,10 | Tin học ứng dụng | |
25 | Đặng Thị Thu | Ngân | 02/08/1997 | Nữ | 2NT | 1 | 7,60 | 7,20 | 6,73 | 21,53 | Tin học ứng dụng |
CÁC BÀI MỚI HƠN
CÁC BÀI CŨ HƠN